142. Diện tích trồng cà phê phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of coffee by district
Ha
|
2005 |
2006 |
2007 |
2008 |
2009 |
Tổng số – Total |
117.538 |
118.788 |
124.262 |
136.142 |
141.100 |
1. Thành phố Đà Lạt Dalat city |
3.345 |
3.386 |
3.400 |
3.381 |
3.495 |
2. Thị xã Bảo Lộc Baoloc town |
6.939 |
7.101 |
7.618 |
8.075 |
8.255 |
3. Huyện Đam Rông Damrong district |
3.094 |
3.207 |
3.419 |
4.179 |
5.472 |
4. Huyện Lạc Dương Lacduong district |
1.040 |
1.181 |
2.069 |
2.257 |
2.496 |
5. Huyện Lâm Hà Lamha district |
32.061 |
32.144 |
33.037 |
36.749 |
39.065 |
6. Huyện Đơn Dương Donduong district |
796 |
857 |
885 |
1.149 |
1.149 |
7. Huyện Đức Trọng Ductrong district |
7.879 |
8.261 |
10.961 |
12.040 |
12.500 |
8. Huyện Di Linh Dilinh district |
36.163 |
36.163 |
36.163 |
41.253 |
41.253 |
9. Huyện Bảo Lâm Baolam district |
25.947 |
26.228 |
26.450 |
26.692 |
26.859 |
10. Huyện Đạ Huoai Dahuoai district |
62 |
52 |
53 |
141 |
229 |
11. Huyện Đạ Tẻh Dateh district |
212 |
208 |
207 |
210 |
260 |
12. Huyện Cát Tiên Cattien district |
- |
- |
- |
16 |
67 |