148. Diện tích trồng điều phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of cashewnut by district
Ha
|
2005 |
2006 |
2007 |
2008 |
2009 |
Tổng số – Total |
11.806 |
13.332 |
15.244 |
15.950 |
15.566 |
1. Thành phố Đà Lạt Dalat city |
- |
- |
3 |
- |
- |
2. Thị xã Bảo Lộc Baoloc town |
- |
- |
16 |
- |
- |
3. Huyện Đam Rông Damrong district |
910 |
1.110 |
1.194 |
1.233 |
949 |
4. Huyện Lạc Dương Lacduong district |
- |
- |
3 |
- |
- |
5. Huyện Lâm Hà Lamha district |
- |
- |
41 |
- |
- |
6. Huyện Đơn Dương Donduong district |
- |
- |
2 |
- |
- |
7. Huyện Đức Trọng Ductrong district |
- |
- |
19 |
- |
- |
8. Huyện Di Linh Dilinh district |
- |
15 |
61 |
- |
- |
9. Huyện Bảo Lâm Baolam district |
168 |
388 |
425 |
402 |
277 |
10. Huyện Đạ Huoai Dahuoai district |
5.862 |
6.235 |
6.359 |
6.252 |
6.031 |
11. Huyện Đạ Tẻh Dateh district |
2.047 |
2.111 |
2.406 |
2.668 |
2.915 |
12. Huyện Cát Tiên Cattien district |
2.819 |
3.473 |
4.715 |
5.395 |
5.394 |