149. Diện tích thu hoạch điều phân theo huyện, thị xã, thành phố
Gathering area of cashewnut by district
Ha
|
2005 |
2006 |
2007 |
2008 |
2009 |
Tổng số – Total |
6.860 |
7.290 |
9.793 |
11.422 |
11.842 |
1. Thành phố Đà Lạt Dalat city |
- |
- |
- |
- |
- |
2. Thị xã Bảo Lộc Baoloc town |
- |
- |
7 |
- |
- |
3. Huyện Đam Rông Damrong district |
469 |
473 |
513 |
886 |
730 |
4. Huyện Lạc Dương Lacduong district |
- |
- |
1 |
- |
- |
5. Huyện Lâm Hà Lamha district |
- |
- |
17 |
- |
- |
6. Huyện Đơn Dương Donduong district |
- |
- |
- |
- |
- |
7. Huyện Đức Trọng Ductrong district |
- |
- |
15 |
- |
- |
8. Huyện Di Linh Dilinh district |
- |
- |
23 |
- |
- |
9. Huyện Bảo Lâm Baolam district |
66 |
65 |
124 |
237 |
273 |
10. Huyện Đạ Huoai Dahuoai district |
3.092 |
3.039 |
4.194 |
4.796 |
5.035 |
11. Huyện Đạ Tẻh Dateh district |
1.318 |
1.337 |
1.872 |
2.015 |
2.154 |
12. Huyện Cát Tiên Cattien district |
1.915 |
2.376 |
3.027 |
3.488 |
3.650 |