151. Diện tích trồng dâu tằm phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of mulberry by district
Ha
|
2005 |
2006 |
2007 |
2008 |
2009 |
Tổng số – Total |
6.165 |
6.268 |
5.766 |
4.007 |
2.600 |
1. Thành phố Đà Lạt Dalat city |
- |
- |
- |
- |
- |
2. Thị xã Bảo Lộc Baoloc town |
438 |
380 |
340 |
168 |
105 |
3. Huyện Đam Rông Damrong district |
98 |
111 |
140 |
148 |
134 |
4. Huyện Lạc Dương Lacduong district |
- |
- |
- |
- |
- |
5. Huyện Lâm Hà Lamha district |
2.681 |
2.781 |
2.534 |
1.668 |
1.132 |
6. Huyện Đơn Dương Donduong district |
299 |
200 |
75 |
43 |
32 |
7. Huyện Đức Trọng Ductrong district |
726 |
852 |
928 |
901 |
354 |
8. Huyện Di Linh Dilinh district |
909 |
909 |
691 |
364 |
364 |
9. Huyện Bảo Lâm Baolam district |
459 |
477 |
478 |
136 |
129 |
10. Huyện Đạ Huoai Dahuoai district |
76 |
76 |
86 |
82 |
80 |
11. Huyện Đạ Tẻh Dateh district |
357 |
360 |
390 |
435 |
208 |
12. Huyện Cát Tiên Cattien district |
122 |
122 |
104 |
62 |
62 |