154. Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện, thị xã, thành phố

Planted area of fruit farming by district

Ha

 

2005

2006

2007

2008

2009

      Tổng số – Total

9.778

10.050

10.454

10.336

10.160

  1. Thành phố Đà Lạt

      Dalat city

959

955

959

869

805

  2. Thị xã Bảo Lộc

      Baoloc town

407

447

451

455

459

  3. Huyện Đam Rông

      Damrong district

39

49

84

107

143

  4. Huyện Lạc Dương

      Lacduong district

419

424

424

420

385

  5. Huyện Lâm Hà

      Lamha district

483

495

520

590

590

  6. Huyện Đơn Dương

      Donduong district

1.750

1.805

1.905

2.002

2.077

  7. Huyện Đức Trọng

      Ductrong district

335

266

316

488

488

  8. Huyện Di Linh

      Dilinh district

959

959

992

990

702

  9. Huyện Bảo Lâm

      Baolam district

1.476

1.693

1.793

1.329

1.358

 10. Huyện Đạ Huoai

       Dahuoai district

2.427

2.425

2.433

2.480

2.522

 11. Huyện Đạ Tẻh

       Dateh district

258

266

281

280

305

 12. Huyện Cát Tiên

       Cattien district

266

266

296

326

326