159. Số lượng bò phân theo huyện, thị xã, thành phố

Number of cattles by district

Con - Heads

 

2005

2006

2007

2008

2009

      Tổng số – Total

93.012

107.807

107.487

74.949

75.560

  1. Thành phố Đà Lạt

      Dalat city

4.561

4.564

4.627

3.319

3.093

  2. Thị xã Bảo Lộc

      Baoloc town

6.227

7.380

6.476

3.171

2.536

  3. Huyện Đam Rông

      Damrong district

2.826

4.267

4.261

4.056

4.010

  4. Huyện Lạc Dương

      Lacduong district

2.297

2.402

3.061

3.110

3.888

  5. Huyện Lâm Hà

      Lamha district

6.791

7.150

7.064

4.122

4.612

  6. Huyện Đơn Dương

      Donduong district

17.021

20.989

21.077

19.872

21.658

  7. Huyện Đức Trọng

      Ductrong district

15.686

18.515

18.437

13.154

12.494

  8. Huyện Di Linh

      Dilinh district

5.510

6.369

5.664

3.671

3.258

  9. Huyện Bảo Lâm

      Baolam district

6.108

7.786

8.155

4.870

4.284

 10. Huyện Đạ Huoai

       Dahuoai district

5.119

6.458

5.965

3.310

3.015

 11. Huyện Đạ Tẻh

       Dateh district

8.897

9.576

9.979

5.228

5.574

 12. Huyện Cát Tiên

       Cattien district

11.969

12.351

12.721

7.066

7.138