160. Số lượng lợn phân theo huyện, thị xã, thành phố
Number of pigs by district
Con - Heads
|
2005 |
2006 |
2007 |
2008 |
2009 |
Tổng số – Total |
339.855 |
371.609 |
367.166 |
309.406 |
335.131 |
1. Thành phố Đà Lạt Dalat city |
14.344 |
14.012 |
11.831 |
11.920 |
11.926 |
2. Thị xã Bảo Lộc Baoloc town |
45.622 |
79.465 |
78.367 |
63.529 |
63.943 |
3. Huyện Đam Rông Damrong district |
7.346 |
7.034 |
6.065 |
5.807 |
5.860 |
4. Huyện Lạc Dương Lacduong district |
3.351 |
2.347 |
2.503 |
2.455 |
3.829 |
5. Huyện Lâm Hà Lamha district |
59.348 |
55.456 |
52.742 |
38.653 |
46.307 |
6. Huyện Đơn Dương Donduong district |
17.201 |
9.647 |
9.985 |
12.291 |
13.253 |
7. Huyện Đức Trọng Ductrong district |
52.795 |
80.313 |
77.200 |
57.333 |
57.878 |
8. Huyện Di Linh Dilinh district |
68.260 |
49.086 |
59.217 |
51.571 |
58.375 |
9. Huyện Bảo Lâm Baolam district |
27.614 |
34.795 |
34.359 |
34.342 |
31.590 |
10. Huyện Đạ Huoai Dahuoai district |
8.322 |
6.178 |
3.763 |
2.167 |
5.553 |
11. Huyện Đạ Tẻh Dateh district |
14.516 |
13.815 |
11.151 |
8.278 |
14.090 |
12. Huyện Cát Tiên Cattien district |
21.136 |
19.461 |
19.983 |
21.060 |
22.527 |