166. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện, thị xã, thành phố

Living weight of cattle by district

Tấn - Ton

 

2005

2006

2007

2008

2009

      Tổng số – Total

2.464,7

2.778

3.582

5.560,6

5.716

  1. Thành phố Đà Lạt

      Dalat city

33,6

39,3

41

97

67,6

  2. Thị xã Bảo Lộc

      Baoloc town

220

261

216

451

684

  3. Huyện Đam Rông

      Damrong district

82

102

92

94

139

  4. Huyện Lạc Dương

      Lacduong district

27

27

27

205

94

  5. Huyện Lâm Hà

      Lamha district

98

165

204

503,6

508,8

  6. Huyện Đơn Dương

      Donduong district

470

560

596

600

658

  7. Huyện Đức Trọng

      Ductrong district

159

188

620

650

700

  8. Huyện Di Linh

      Dilinh district

33,6

37,4

33,2

388

341,3

  9. Huyện Bảo Lâm

      Baolam district

209,5

218

234

472

511

 10. Huyện Đạ Huoai

       Dahuoai district

117,9

122

155

270

313,2

 11. Huyện Đạ Tẻh

       Dateh district

442

465

562

849

1.169

 12. Huyện Cát Tiên

       Cattien district

572,1

593,3

801,6

981

530