168. Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá thực tế phân theo ngành hoạt động

Output value of forestry at current prices by kind of activity

 

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Trồng và
nuôi rừng
Planting and care of forest

Khai thác
 lâm sản
Exploitation
 of forest products

Dịch vụ và hoạt động lâm nghiệp khác - Services and other forestry activities

Năm -Year

Triệu đồng - Mill. dongs

1997

110.347

13.667

86.897

9.783

1998

105.678

13.838

78.535

13.305

1999

90.524

6.687

70.423

13.414

2000

121.185

8.311

97.808

15.066

2001

115.601

6.636

94.502

14.463

2002

164.993

34.829

113.817

16.347

2003

158.429

32.064

109.246

17.119

2004

167.920

20.955

129.035

17.930

2005

155.253

16.676

113.818

24.759

2006

152.808

15.587

110.872

26.349

2007

204.107

19.922

146.160

38.025

2008

251.593

25.008

180.871

45.714

Sơ bộ- Prel. 2009

306.911

23.751

222.985

60.175

Năm -Year

Cơ cấu - Structure %

1997

100,0

12,4

78,8

8,8

1998

100,0

13,1

74,3

12,6

1999

100,0

7,4

77,8

14,8

2000

100,0

6,9

80,7

12,4

2001

100,0

5,7

81,8

12,5

2002

100,0

21,1

69,0

9,9

2003

100,0

20,2

69,0

10,8

2004

100,0

12,5

76,8

10,7

2005

100,0

10,7

73,3

16,0

2006

100,0

10,2

72,6

17,2

2007

100,0

9,8

71,6

18,6

2008

100,0

9,9

71,9

18,2

Sơ bộ- Prel. 2009

100,0

7,7

72,7

19,6

 

168. (Tiếp theo) Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá thực tế phân theo ngành hoạt động qua các năm

(Cont.) Output value of forestry at current prices by kind of activity

Triệu đồng - Mill. dongs

 

2005

2006

2007

2008

Sơ bộ Prel. 2009

TỔNG SỐ - TOTAL

155.253

152.808

204.107

251.593

306.911

I. Trồng và nuôi rừng

Afforestation and forest feeding

16.676

15.587

19.922

25.008

23.751

Trồng rừng tập trung - Concentrated Afforestation

8.354

8.607

8.652

12.683

13.274

Trồng cây phân tán

Dispersal planting of trees

529

409

1.468

604

598

Chăm sóc rừng trồng

Forest careing

7.306

6.195

9.772

7.552

9.879

Khoanh nuôi tái sinh

Slice and feeding  

regenerative forest

487

376

30

-

-

II. Khai thác gỗ và lâm sản

Exploitation of wood & forest products

113.818

110.872

143.034

180.871

222.985

Trong đó- Of which

 

 

 

 

 

Gỗ tṛn các loại- Wood

61.724

62.061

97.541

133128

167.743

Gỗ nguyên liệu giấy

Paper raw material

10.956

7.489

5.087

4.869

6.572

Củi thước- Fire wood

29.179

28.712

30.025

29.712

30.719

Nhựa thông- Pine resin

-

6

-

-

171

Tre nứa giấy- Bamboos

281

263

57

47

59

Song mây- rattan

775

676

571

366

634

Than hầm- Charcoal

314

329

357

461

439

Lồ ô tre nứa hàng

Other forestry

6.540

6.561

7.657

8.308

12.380

III. Thu nhặt sản phẩm từ rừng- Gather product from forest

5.332

5.787

3.126

5.238

7.556

IV. Dịch vụ lâm nghiệp

     Forestry  services

19.427

20.562

38.025

40.476

52.619

T/đó: Giao khoán QL BVR

Of which:  Entrust for forester

14.963

16.067

33.081

33.091

37.638