170. Diện tích rừng hiện có phân theo loại rừng

Current  area of forest by type of forest

 

Năm -Year

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Rừng tự nhiên 
Natural forest

Rừng trồng  Planted forest

 

Ha

2000

617.815

587.297

30.518

2001

618.537

587.297

31.240

2002

619.727

587.447

32.280

2003

620.204

587.554

32.650

2004

624.628

582.322

42.306

2005

622.294

571.753

50.541

2006

621.194

567.174

54.020

2007

622.774

564.317

58.457

2008

622.312

559.454

62.858

2009

617.173

556.841

60.872

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
 Index (Previous year = 100) - %

2000

99,89

99,37

111,25

2001

100,12

100,00

102,37

2002

100,19

100,03

103,33

2003

100,08

100,02

101,15

2004

100,71

99,11

129,57

2005

99,63

98,19

119,47

2006

99,82

99,20

106,88

2007

100,25

99,49

108,21

2008

99,92

99,13

107,52

2009

99,17

99,53

96,84