171. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện, thị xã, thành phố

Area of concentrated planted forest by district

Ha

 

2005

2006

2007

2008

2009

      Tổng số – Total

1.999

2.058

2.060

2.588,3

2.264

  1. Thành phố Đà Lạt

      Dalat city

59

20

3

31

70

  2. Thị xã Bảo Lộc

      Baoloc town

50

50

100

-

-

  3. Huyện Đam Rông

      Damrong district

-

180

120

400

385

  4. Huyện Lạc Dương

      Lacduong district

50

50

71

58

31

  5. Huyện Lâm Hà

      Lamha district

50

390

340

310

260

  6. Huyện Đơn Dương

      Donduong district

64

42

-

20

38

  7. Huyện Đức Trọng

      Ductrong district

218

50

-

190

330

  8. Huyện Di Linh

      Dilinh district

160

80

79

271

155

  9. Huyện Bảo Lâm

      Baolam district

742

593

416

222,8

199

 10. Huyện Đạ Huoai

       Dahuoai district

178

257

367

473

306

 11. Huyện Đạ Tẻh

       Dateh district

332

330

427

462

340

 12. Huyện Cát Tiên

       Cattien district

96

16

137

150,5

150