173. Sản lượng gỗ khai thác phân theo huyện, thị xã, thành phố
Gross output of wood by district
m3
|
2005 |
2006 |
2007 |
2008 |
2009 |
Tổng số – Total |
47.578 |
47.586 |
53.419 |
73.596 |
89.914 |
1. Thành phố Đà Lạt Dalat city |
1.298 |
2.419 |
3.257 |
2.194 |
2.675 |
2. Thị xã Bảo Lộc Baoloc town |
- |
- |
- |
- |
- |
3. Huyện Đam Rông Damrong district |
4.353 |
4.642 |
3.422 |
1.450 |
8.650 |
4. Huyện Lạc Dương Lacduong district |
807 |
1.000 |
5.808 |
6.564 |
10.926 |
5. Huyện Lâm Hà Lamha district |
510 |
851 |
455 |
209 |
502 |
6. Huyện Đơn Dương Donduong district |
2.638 |
2.411 |
3.603 |
3.950 |
4.078 |
7. Huyện Đức Trọng Ductrong district |
2.940 |
1.690 |
1.320 |
740 |
1.500 |
8. Huyện Di Linh Dilinh district |
7.310 |
10.038 |
10.470 |
18.850 |
20.900 |
9. Huyện Bảo Lâm Baolam district |
11.424 |
13.731 |
9.244 |
10.491 |
18.120 |
10. Huyện Đạ Huoai Dahuoai district |
5.162 |
624 |
5.420 |
14.048 |
11.600 |
11. Huyện Đạ Tẻh Dateh district |
3.135 |
680 |
2.707 |
6.056 |
5.500 |
12. Huyện Cát Tiên Cattien district |
8.001 |
9.500 |
7.713 |
9.044 |
5.463 |