174. Diện tích rừng bị thiệt hại  

Planted of lost forest

Ha

Năm -Year

Diện tích rừng bị cháy Area of fired forest

Diện tích rừng bị chặt phá

 Area of destroyed forest

2000

36

202

2001

52

153

2002

62

236

2003

21

293

2004

26

101

2005

68

305

2006

17,8

343

2007

10,18

283,28

2008

4,33

302,56

2009

4,20

505,30