176. Giá trị sản xuất thủy sản theo giá thực tế phân theo ngành hoạt động

Output value of fishing at current prices by kind of activity

 

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Khai thác
Catch

Nuôi trồng
Aquaculture

Dịch vụ thuỷ sản 

Services

Năm – Year

Triệu đồng - Mill. Dongs

1997

19.251

4.116

14.595

540

1998

23.197

4.138

17.741

1.318

1999

28.483

5.792

20.266

2.425

2000

29.815

6.493

20.665

2.657

2001

34.646

5.510

25.614

3.522

2002

37.896

4.738

29.340

3.818

2003

47.785

4.637

38.228

4.920

2004

51.266

4.054

42.641

4.571

2005

57.742

5.651

45.891

6.200

2006

65.155

6.527

54.528

4.100

2007

91.093

7.529

80.594

2.970

2008

152.351

11.217

133.028

8.106

Sơ bộ- Prel. 2009

190.633

10.579

166.754

13.300

Năm – Year

Cơ cấu (Tổng số = 100) % - Structure (%)

1997

100,00

21,38

75,81

2,81

1998

100,00

17,84

76,48

5,68

1999

100,00

20,33

71,15

8,51

2000

100,00

21,78

69,31

8,91

2001

100,00

15,90

73,93

10,17

2002

100,00

12,50

77,42

10,07

2003

100,00

9,70

80,00

10,30

2004

100,00

7,91

83,18

8,92

2005

100,00

9,79

79,48

10,74

2006

100,00

10,02

83,69

6,29

2007

100,00

8,27

88,47

3,26

2008

100,00

7,36

87,32

5,32

Sơ bộ- Prel. 2009

100,00

5,55

87,47

6,98