177. Giá trị sản xuất thủy sản theo giá so sánh 1994 phân theo ngành hoạt động

Output value of fishing at constant 1994 prices by kind of activity

 

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Khai thác
Catch

Nuôi trồng
Aquaculture

Dịch vụ thuỷ sản 

Services

Năm – Year

Triệu đồng - Mill. dongs

1997

17.946

3.872

13.736

338

1998

18.412

3.344

14.336

732

1999

20.241

4.331

15.152

758

2000

22.335

5.137

16.368

830

2001

24.046

4.174

18.992

880

2002

29.599

4.194

24.450

955

2003

38.451

4.111

33.110

1.230

2004

35.539

3.407

30.989

1.143

2005

33.188

3.472

28.166

1.550

2006

32.758

3.858

27.875

1.025

2007

39.078

4.036

34.402

640

2008

47.452

4.672

40.550

2.230

Sơ bộ- Prel. 2009

56.415

3.914

48.686

3.815

Năm – Year

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

Index (Previous year = 100) - %

1997

97,29

75,33

103,56

804,76

1998

102,60

86,36

104,37

216,57

1999

109,93

129,52

105,69

103,55

2000

110,35

118,61

108,03

109,50

2001

107,66

81,25

116,03

106,02

2002

123,09

100,48

128,74

108,52

2003

129,91

98,02

135,42

128,80

2004

92,43

82,88

93,59

92,93

2005

93,38

101,91

90,89

135,61

2006

98,70

111,12

98,97

66,13

2007

119,29

104,61

123,42

62,44

2008

121,43

115,76

117,87

348,44

Sơ bộ- Prel. 2009

118,89

83,78

120,06

171,10