180. Sản lượng thủy sản nuôi trồng phân theo loại thủy sản

Production of aquaculture by kind of aquatic product

 

Năm -Year

Tổng số
Total

Trong đó - Of which

Cá - Fish

Tôm - Shrimps

Thủy sản khác

Other aquatic products

 

Tấn - Tons

2001

2.374

2.374

-

-

2002

3.056

3.056

-

-

2003

4.139

4.133

4

2

2004

3.874,3

3.869,4

0,8

4,1

2005

3.520,2

3.517,2

2,1

0,9

2006

3.483,4

3.480

3,2

0,2

2007

4.218

4.212

6

-

2008

5.235,6

5.226,4

4,1

5,1

2009

5.827,6

5.817,2

4,7

5,7

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
 Index (Previous year = 100) - %

2001

116,03

116,03

-

-

2002

128,73

128,73

-

-

2003

135,44

135,24

-

-

2004

93,60

93,62

20,00

205,00

2005

90,86

90,90

262,50

21,95

2006

98,95

98,94

152,38

22,22

2007

121,09

121,03

187,50

-

2008

124,12

124,08

68,33

-

2009

111,31

111,30

114,63

111,76