215. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng trong năm 2009 so với cùng kỳ năm trước
Consumer price index, gold and USD price index of months in 2009 compared with the same period of previous year
%
|
Tháng 1 Jan. |
Tháng 2 Feb. |
Tháng 3 Mar. |
Tháng 4 Apr. |
Tháng 5 May. |
Tháng 6 Jun. |
1. Chỉ số giá tiêu dùng |
121,52 |
119,62 |
114,95 |
112,63 |
105,78 |
104,84 |
- Hàng ăn và dịch vụ ăn uống- Food and foodstuff |
130,09 |
126,38 |
119,84 |
115,78 |
102,79 |
100,96 |
Lương thực - Food |
135,32 |
133,16 |
127,50 |
120,82 |
95,53 |
93,28 |
Thực phẩm - Foodstuffs |
124,72 |
120,69 |
113,40 |
111,05 |
106,29 |
105,45 |
- Đồ uống và thuốc lá |
117,47 |
113,99 |
111,08 |
111,54 |
110,37 |
109,61 |
- May mặc, nón, giày dép
|
121,30 |
120,00 |
118,51 |
117,31 |
15,90 |
114,91 |
- Nhà ở, điện, nước, chất đốt
và vật liệu xây dựng |
108,64 |
110,89 |
110,37 |
108,82 |
108,88 |
109,21 |
- Thiết bị, đồ dùng gia đ́nh |
120,23 |
119,17 |
116,31 |
114,20 |
113,19 |
113,27 |
- Dược phẩm và dịch vụ y tế- Medicament, health |
117,69 |
117,47 |
114,73 |
114,36 |
114,60 |
114,09 |
- Giao thông Means of transport |
104,86 |
104,33 |
95,19 |
95,45 |
94,93 |
96,59 |
- Bưu chính viễn thông Communication |
91,59 |
90,64 |
90,62 |
90,59 |
92,41 |
88,76 |
- Giáo dục – Education |
107,28 |
107,28 |
107,21 |
107,22 |
107,03 |
107,01 |
- Văn hóa, thể thao, giải trí
|
105,51 |
106,18 |
105,15 |
103,89 |
103,71 |
103,70 |
- Hàng hóa và dịch vụ khác Other consumer goods and services |
125,02 |
123,89 |
121,48 |
121,13 |
122,06 |
122,02 |
2. Chỉ số giá vàng |
107,68 |
105,92 |
104,10 |
107,27 |
111,40 |
114,95 |
3. Chỉ số giá đô la Mỹ |
108,49 |
110,00 |
111,72 |
111,18 |
112,26 |
108,00 |
|
Tháng 7 Jul. |
Tháng 8 Aug. |
Tháng 9 Sep. |
Tháng10 Oct. |
Tháng11 Nov. |
Tháng12 Dec. |
1. Chỉ số giá tiêu dùng |
103,74 |
102,86 |
102,63 |
102,32 |
97,57 |
103,72 |
- Hàng ăn và dịch vụ ăn uống- Food and foodstuff |
98,90 |
99,41 |
99,11 |
99,52 |
100,88 |
106,51 |
Lương thực - Food |
90,64 |
92,08 |
92,52 |
93,18 |
100,10 |
102,12 |
Thực phẩm - Foodstuffs |
104,49 |
104,30 |
103,44 |
103,85 |
100,96 |
103,08 |
- Đồ uống và thuốc lá |
108,21 |
108,11 |
106,37 |
105,80 |
100,03 |
102,09 |
- May mặc, nón, giày dép
|
114,56 |
114,99 |
113,03 |
110,73 |
99,56 |
98,37 |
- Nhà ở, điện, nước, chất đốt
và vật liệu xây dựng |
109,66 |
105,45 |
107,45 |
107,74 |
89,42 |
127,65 |
- Thiết bị, đồ dùng gia đ́nh |
111,73 |
111,40 |
108,63 |
106,47 |
100,04 |
99,98 |
- Dược phẩm và dịch vụ y tế- Medicament, health |
112,67 |
111,13 |
105,83 |
105,25 |
100,31 |
110,93 |
- Giao thông Means of transport |
99,85 |
93,37 |
97,89 |
96,13 |
102,59 |
106,55 |
- Bưu chính viễn thông Communication |
88,43 |
88,43 |
88,46 |
88,64 |
101,48 |
105,99 |
- Giáo dục – Education |
105,97 |
103,18 |
102,76 |
101,38 |
99,40 |
91,14 |
- Văn hóa, thể thao, giải trí
|
102,61 |
100,35 |
100,90 |
100,18 |
100,22 |
106,43 |
- Hàng hóa và dịch vụ khác Other consumer goods and services |
122,46 |
120,06 |
117,45 |
116,44 |
98,17 |
102,67 |
2. Chỉ số giá vàng |
110,22 |
115,97 |
126,61 |
128,67 |
116,96 |
133,67 |
3. Chỉ số giá đô la Mỹ |
106,73 |
110,46 |
111,42 |
110,47 |
97,82 |
103,26 |