74. Lăi/lỗ của các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Gain/Loss from business of acting enterprises as of annual 31 Dec. by type of enterprise
|
2006 |
2007 |
2008 |
|
Triệu đồng- Mill.Dongs |
||
TỔNG SỐ – TOTAL |
77.144 |
308.472 |
124.599 |
Doanh nghiệp Nhà nước- State owned enterprise |
94.385 |
157.649 |
191.721 |
Trung ương – Central |
25.706 |
92.769 |
128.866 |
Địa phương – Local |
68.679 |
64.880 |
62.855 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước- Non-state enterprise |
58.221 |
71.659 |
4.085 |
Tập thể – Collective |
10.247 |
14.483 |
20.924 |
Tư nhân – Private |
11.143 |
6.401 |
18.362 |
Công ty TNHH- Limited Co. |
-1.139 |
-2.314 |
-67.559 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước Joint stock Co. having capital of State |
18.069 |
26.316 |
39.599 |
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước Joint stock Co. without capital of State |
19.901 |
26.773 |
-7.241 |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước
ngoài |
-75.462 |
79.164 |
-71.207 |
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital |
-73.767 |
84.831 |
-69.957 |
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture |
-1.695 |
-5.667 |
-1.250 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||
Tổng số – Total |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Doanh nghiệp Nhà nước- State owned enterprise |
122,35 |
51,11 |
153,87 |
Trung ương – Central |
33,32 |
30,07 |
103,42 |
Địa phương – Local |
89,03 |
21,03 |
50,45 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước- Non-state enterprise |
75,47 |
23,23 |
3,28 |
Tập thể – Collective |
13,28 |
4,70 |
16,79 |
Tư nhân – Private |
14,44 |
2,08 |
14,74 |
Công ty TNHH- Limited Co. |
-1,48 |
-0,75 |
-54,22 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước Joint stock Co. having capital of State |
23,42 |
8,53 |
31,78 |
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước Joint stock Co. without capital of State |
25,80 |
8,68 |
-5,81 |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước
ngoài |
-97,82 |
25,66 |
-57,15 |
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital |
-95,62 |
27,50 |
-56,15 |
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture |
-2,20 |
-1,84 |
-1,00 |