85. Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá thực tế phân theo nhóm cây trồng

Output value of cultivation at current prices by crop group

                                   

 

Tổng số

Trong đó - Of which

Lương thực

Rau đậu

Cây công nghiệp hàng năm

Cây công nghiệp
 lâu năm

Cây ăn quả

Total

Food

Vegetable and bean

 Annual industrial crop

Perennial Industrial crop

Fruit crop

Năm-Year

Triệu đồng - Mill. Dongs

2000

2.261.697

268.364

527.381

19.345

1.244.494

80.058

2001

2.275.399

273.920

617.966

36.176

1.114.624

72.688

2002

2.758.983

276.165

624.145

44.575

1.400.455

71.162

2003

3.450.288

346.185

696.875

36.093

1.964.481

61.658

2004

4.482.028

392.478

771.065

31.021

2.785.663

77.789

2005

5.817.655

457.698

1.036.949

43.385

3.551.297

115.890

2006

7.855.987

506.092

1.608.651

42.531

4.779.287

149.035

2007

11.536.792

832.639

2.368.190

32.062

7.472.209

208.416

2008

14.051.298

1.133.707

3.464.855

39.308

8.394.488

341.330

Sơ bộ- Prel. 2009

16.392.059

1.220.124

4.027.045

40.500

9.756.315

365.888

Năm-Year

Cơ cấu % - Structure %

2000

100,00

11,87

23,32

0,86

55,02

3,54

2001

100,00

12,04

27,16

1,59

48,99

3,19

2002

100,00

10,01

22,62

1,62

50,76

2,58

2003

100,00

10,03

20,20

1,05

56,94

1,79

2004

100,00

8,76

17,20

0,69

62,15

1,74

2005

100,00

7,87

17,82

0,75

61,04

1,99

2006

100,00

6,44

20,48

0,54

60,84

1,90

2007

100,00

7,22

20,53

0,28

64,77

1,81

2008

100,00

8,07

24,66

0,28

59,74

2,43

Sơ bộ- Prel. 2009

100,00

7,44

24,57

0,25

59,52

2,23