86. Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá so sánh 1994 phân theo nhóm cây trồng

Output value of cultivation at constant 1994 prices by crop group

 

 

Tổng số

Trong đó - Of which

Lương thực

Rau đậu

Cây công nghiệp hàng năm

Cây công nghiệp
 lâu năm

Cây ăn quả

Total

Food

Vegetable and bean

 Annual industrial crop

Perennial Industrial crop

Fruit crop

Năm-Year

Triệu đồng - Mill. dongs

2000

4.761.694

248.076

409.626

37.497

3.964.965

32.023

2001

5.145.126

253344

485.633

45.673

4.209.128

75.419

2002

3.816.958

229606

560.334

42.976

2.714.479

83.668

2003

5.275.908

302.446

631.721

39.376

4.022.575

77.255

2004

6.240.878

325.190

676.703

36.950

4.887.074

90.038

2005

6.716.671

342.819

798.732

31.134

5.051.259

133.173

2006

7.583.758

296.669

914.182

29.030

5.785.820

139.554

2007

8.478.228

392.826

995.982

28.649

6.619.317

185.221

2008

9.095.159

393.113

1.277.498

21.224

6.917.112

208.398

Sơ bộ- Prel. 2009

9.888.277

398.685

1.414.245

21.345

7.484.016

216.550

Năm-Year

Chỉ số phỏt triển (năm trước = 100) - %

 Index (Previous year = 100) - %

2000

118,25

101,23

129,99

61,63

119,49

137,74

2001

108,05

102,12

118,56

121,80

106,16

235,52

2002

74,19

90,63

115,38

94,09

64,49

110,94

2003

138,22

131,72

112,74

91,62

148,19

92,34

2004

118,29

107,52

107,12

93,84

121,49

116,55

2005

107,62

105,42

118,03

84,26

103,36

147,91

2006

112,91

86,54

114,45

93,24

114,54

104,79

2007

111,79

132,41

108,95

98,69

114,41

132,72

2008

107,28

100,07

128,27

74,08

104,50

112,51

Sơ bộ- Prel. 2009

108,72

101,42

110,70

100,57

108,20

103,91