87. Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá thực tế phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm 

Output value of livestock at current prices by kind of animal and product

 

 

Tổng số Total

Trong đó - Of which

Gia súc Domestic animal

Gia cầm Livestock

Sản phẩm không qua giết thịt
Non-meat product

Năm-Year

Triệu đồng - Mill. Dongs

2000

369.589

232.456

33.081

95.289

2001

398.880

259.883

36.022

91.847

2002

542.269

349.076

53.984

126.100

2003

622.799

393.462

72.076

137.701

2004

951.125

698.818

67.788

161.119

2005

1.286.011

950.405

88.761

213.307

2006

1.312.014

796.498

226.245

247.831

2007

1.670.465

1.170.356

229.072

222.026

2008

2.462.722

1.868.223

255.858

287.777

Sơ bộ- Prel. 2009

2.873.038

2.066.018

425.025

326.470

Năm-Year

Cơ cấu (Tổng số=100) % - Structure %

2000

100,00

62,90

8,95

25,78

2001

100,00

65,15

9,03

23,03

2002

100,00

64,37

9,96

23,25

2003

100,00

63,18

11,57

22,11

2004

100,00

73,47

7,13

16,94

2005

100,00

73,90

6,90

16,59

2006

100,00

60,71

17,24

18,89

2007

100,00

70,06

13,71

13,29

2008

100,00

75,86

10,39

11,69

Sơ bộ- Prel. 2009

100,00

71,91

14,79

11,36