88. Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá so sánh 1994 phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm 

Output value of livestock at constant 1994 prices by kind of animal and product

 

 

Tổng số Total

Trong đó - Of which

Gia súc Domestic animal

Gia cầm Livestock

Sản phẩm không qua giết thịt
Non-meat product

Năm-Year

Triệu đồng - Mill. Dongs

2000

269.607

166.810

26.558

70.268

2001

294.164

179.691

30.001

76.644

2002

335.100

185.908

35.018

104.965

2003

422.026

247.990

46.753

113.759

2004

488.898

341.165

36.726

95.061

2005

541.186

383.215

42.855

97.875

2006

601.429

415.338

65.558

101.255

2007

629.627

439.291

66.044

104.654

2008

648.455

426.764

73.354

127.860

Sơ bộ- Prel. 2009

746.405

463.891

119.520

140.780

Năm-Year

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
 Index (Previous year = 100) - %

2000

116,19

111,81

139,50

124,87

2001

109,11

107,72

112,96

109,07

2002

113,92

103,46

116,72

136,95

2003

125,94

133,39

133,51

108,38

2004

115,85

137,57

78,55

83,56

2005

110,70

112,33

116,69

102,96

2006

111,13

108,38

152,98

103,45

2007

104,69

105,77

100,74

103,36

2008

102,99

97,15

111,07

122,17

Sơ bộ- Prel. 2009

115,11

108,70

162,94

110,10