93. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện, thị xã, thành phố

Planted area of cereals by district

Ha

 

2005

2006

2007

2008

2009

      Tổng số – Total

52.085

52.111

52.640

51.561

51.227

  1. Thành phố Đà Lạt

      Dalat city

170

190

171

150

139

  2. Thị xã Bảo Lộc

      Baoloc town

-

-

-

-

-

  3. Huyện Đam Rông

      Damrong district

4.296

4.082

4.478

4.086

4.123

  4. Huyện Lạc Dương

      Lacduong district

1.084

1.627

1.180

1.027

682

  5. Huyện Lâm Hà

      Lamha district

5.110

4.828

4.551

4.596

4.705

  6. Huyện Đơn Dương

      Donduong district

6.045

5.950

6.049

6.137

6.314

  7. Huyện Đức Trọng

      Ductrong district

12.240

12.734

12.570

11.760

11.166

  8. Huyện Di Linh

      Dilinh district

5.754

5.733

5.881

5.940

5.919

  9. Huyện Bảo Lâm

      Baolam district

495

353

387

411

467

 10. Huyện Đạ Huoai

       Dahuoai district

1.145

1.063

886

783

748

 11. Huyện Đạ Tẻh

       Dateh district

7.789

7.612

7.831

8.052

8.077

 12. Huyện Cát Tiên

       Cattien district

7.957

7.939

8.656

8.619

8.887