99. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of paddy by district
Ha
|
2005 |
2006 |
2007 |
2008 |
2009 |
Tổng số – Total |
33.805 |
32.732 |
32.784 |
32.186 |
33.318 |
1. Thành phố Đà Lạt Dalat city |
32 |
49 |
42 |
35 |
27 |
2. Thị xã Bảo Lộc Baoloc town |
- |
- |
- |
- |
- |
3. Huyện Đam Rông Damrong district |
2.499 |
2.254 |
2.307 |
2.012 |
2.082 |
4. Huyện Lạc Dương Lacduong district |
273 |
283 |
178 |
175 |
160 |
5. Huyện Lâm Hà Lamha district |
3.488 |
3.313 |
2.956 |
2.697 |
2.792 |
6. Huyện Đơn Dương Donduong district |
4.053 |
3.895 |
3.990 |
4.123 |
4.287 |
7. Huyện Đức Trọng Ductrong district |
4.883 |
4.814 |
4.425 |
4.386 |
4.572 |
8. Huyện Di Linh Dilinh district |
2.758 |
2.528 |
2.641 |
2.585 |
2.880 |
9. Huyện Bảo Lâm Baolam district |
223 |
115 |
53 |
56 |
62 |
10. Huyện Đạ Huoai Dahuoai district |
921 |
855 |
733 |
658 |
647 |
11. Huyện Đạ Tẻh Dateh district |
7.535 |
7.357 |
7.463 |
7.573 |
7.555 |
12. Huyện Cát Tiên Cattien district |
7.140 |
7.269 |
7.996 |
7.886 |
8.254 |