210. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng trong năm 2010 so với cùng kỳ năm trước

Consumer price index, gold and USD price index of months in 2010 compared with the same period of previous year

            %

 

 

Tháng 1

Jan.

Tháng 2

Feb.

Tháng 3

Mar.

Tháng 4

Apr.

Tháng 5

May.

Tháng 6

Jun.

Tháng 7

Jul.

Tháng 8

Aug.

Tháng 9

Sep.

Tháng10

Oct.

Tháng11

Nov.

Tháng12

Dec.

1. Chỉ số giá tiêu dùng
    Consumer price index

106,43

107,34

108,35

108,61

108,50

108,10

107,51

107,45

107,60

108,98

110,54

111,39

- Hàng ăn và dịch vụ ăn uống- Food and foodstuff

103,98

105,32

107,03

106,66

106,57

106,50

106,66

107,19

107,97

108,96

112,11

113,36

Lương thực- Food

103,96

107,45

105,47

103,74

103,43

103,63

103,63

104,66

107,28

110,16

116,86

117,67

Thực phẩm- Foodstuffs

104,33

104,76

109,30

109,10

108,66

108,87

108,61

108,87

108,90

109,30

112,43

113,33

- Đồ uống và thuốc lá
  Beverage and cigarette

103,26

107,40

108,03

107,47

108,25

109,34

110,28

111,69

111,76

112,44

113,44

115,43

- May mặc, nón, giày dép    
  Garment, hat,footwear

105,30

108,39

108,02

108,33

107,72

108,45

108,31

109,20

108,94

109,31

110,45

112,72

- Nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng
Housing and construction materrial

125,03

121,01

121,36

124,09

122,36

119,53

115,24

112,79

115,94

117,23

120,22

119,15

- Thiết bị, đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

104,90

106,79

106,77

108,16

108,43

109,19

109,79

110,17

109,25

109,66

110,37

111,52

- Dược phẩm và dịch vụ y tế- Medicament, health

103,71

104,81

105,09

105,64

105,72

105,83

104,42

105,39

105,58

105,98

106,07

107,54

- Giao thông

  Means of transport

117,48

121,22

122,63

122,56

123,30

119,65

114,86

113,70

108,08

111,61

109,39

108,14

- Bưu chính viễn thông

    Communication

96,41

95,44

95,20

95,10

93,21

97,44

97,60

93,18

93,17

93,18

93,23

93,29

- Giáo dục- Education

101,49

101,71

101,71

101,65

101,60

101,57

100,98

101,74

102,35

110,73

110,76

111,24

- Văn hóa, thể thao, giải trí
Culture, sport, enterainment

99,13

98,82

99,72

100,85

100,95

101,23

102,70

104,89

103,69

103,89

104,93

106,50

- Hàng hóa và dịch vụ khác Other consumer goods and services

111,64

112,67

112,23

112,69

112,14

111,37

109,57

108,12

107,89

108,42

109,25

110,99

2. Chỉ số giá vàng
    Gold price index

154,46

144,80

139,71

137,03

139,18

133,77

138,12

223,55

137,64

142,65

138,80

128,05

3. Chỉ số giá đô la Mỹ
   USD price index

109,80

107,93

104,60

107,33

105,02

104,42

104,58

104,14

105,67

107,32

111,41

111,41