30. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh phân theo khu vực kinh tế

Gross domestic product at constant price by economic sector

 

Năm -Year

Tổng số

Total

Chia ra - Of which:

Nông, lâm nghiệp và thủy sản

Agriculture, Forestry and Fishing

Công nghiệp
 và xây dựng Inductry and construction

Dịch vụ
Services

 

Triệu đồng - Mill.dongs

2001

3.912.989

2.757.968

519.333

635.688

2002

3.477.453

2.207.506

563.002

706.945

2003

4.317.854

2.926.729

603.343

787.782

2004

5.025.545

3.397.313

709.973

918.259

2005

6.069.626

3.662.446

1.282.592

1.124.589

2006

7.172.444

4.108.779

1.712.739

1.350.926

 2007

8.201.714

4.623.337

1.944.845

1.633.532

 2008

9.340.931

4.980.391

2.371.528

1.989.012

 2009

10.524.028

5.454.171

2.704.359

2.365.498

Sơ bộ- Prel 2010

11.923.978

6.068.975

3.060.914

2.794.089

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) -  %

2001

109,90

109,40

110,79

111,40

2002

88,87

80,04

108,41

111,21

2003

124,17

132,58

107,17

111,43

2004

116,39

116,08

117,67

116,56

2005

120,78

107,80

180,65

122,47

2006

118,17

112,19

133,54

120,13

 2007

114,35

112,52

113,55

120,92

 2008

113,89

107,72

121,94

121,76

 2009

112,65

109,51

114,03

118,83

Sơ bộ- Prel 2010

113,30

111,27

113,18

118,12