237. Số giáo viên và học sinh phổ thông

Number of teachers and  pupils of general education

 

 

2005

2008

2009

2010

2011

Số giáo viên  (Người)
Number of teachers (Pers.)

11.651

12.447

12.589

13.005

13.276

Tiểu học – Primary

5.156

5.113

5.118

5.457

5.597

      Công lập – Public

5.117

5.088

5.099

5.428

5.580

      Ngoài công lập - Non-public

39

25

19

29

17

Trung học cơ sở

Lower secondary

4.477

4.873

4.867

4.970

4.973

      Công lập – Public

4.175

4.850

4.855

4.947

4.955

      Ngoài công lập - Non-public

302

23

12

23

18

Trung học phổ thông

Upper secondary

2.018

2.461

2.604

2.578

2.706

      Công lập – Public

1.623

2.350

2.485

2.457

2.586

      Ngoài công lập - Non-public

395

111

119

121

120

Số học sinh (Học sinh)
Number of pupils (Pupils)

271.133

260.701

254.248

249.418

244.498

Tiểu học – Primary

127.392

117.816

116.478

114.688

112.127

      Công lập – Public

126.620

117.102

115.762

113.977

111.474

      Ngoài công lập - Non-public

772

714

716

711

653

Trung học cơ sở

Lower secondary

99.203

95.415

90.702

87.717

86.110

      Công lập – Public

87.122

94.945

90.267

87.268

85.567

      Ngoài công lập - Non-public

12.081

470

435

449

543

Trung học phổ thông

Upper secondary

44.538

47.470

47.068

47.013

46.261

      Công lập – Public

31.493

45.608

44.901

45.571

44.144

      Ngoài công lập - Non-public

13.045

1.862

2.167

1.442

2.117