25. Giá trị sản xuất theo giá thực tế phân theo thành phần kinh tế và ngành kinh tế

Gross output at current prices by owneship and by kind of economic activity

Triệu đồng- Mill. Dongs

 

2005

2008

2009

2010

Sơ bộ- Prel. 2011

TỔNG SỐ - TOTAL

15.086.759

33.455.137

40.381.144

49.580.926

62.242.246

Phân theo thành phần kinh tế - By owneship

 

 

 

 

 

 - Kinh tế Nhà nước - State

3.353.981

6.160.976

8.781.865

11.224.955

13.799.919

Trung ương quản lư- Central

1.605.642

3.394.448

5.722.232

7.476.025

9.087.815

Địa phương quản lư –Local

1.748.339

2.766.528

3.059.633

3.748.929

4.712.104

 - Kinh tế ngoài Nhà nước

Non- State

11.065.510

25.912.236

30.354.395

36.921.238

46.881.993

Kinh tế tập thể - Collective

125.113

149.461

201.771

171.691

262.513

Kinh tế tư nhân - Private

1.322.060

3.542.133

4.378.164

6.499.422

8.173.821

Kinh tế cá thể  - Household

9.618.337

22.220.642

25.774.460

30.250.125

38.445.659

 - Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

667.268

1.381.925

1.244.884

1.434.733

1.560.334

Phân theo ngành kinh tế 
By kind of economic activity

 

 

 

 

 

Nông nghiệp - Agriculture

7.253.526

16.814.585

19.638.779

23.276.449

28.709.200

Lâm nghiệp - Forestry

155.253

251.594

306.911

386.449

500.311

Thuỷ sản - Fishing

57.742

152.351

192.480

241.757

295.490

Công nghiệp khai thác mỏ

Mining and Quarrying

114.994

253.436

249.762

317.788

372.765

Công nghiệp chế biến

Manufacturing

2.280.040

3.894.526

3.779.550

4.291.354

5.909.194

Sản xuất và phân phối điện,  nước

Electricity, Gas and Water supply

371.444

1.124.584

1.551.164

2.769.196

2.902.118

Xây dựng - Constrution

1.358.928

3.212.654

4.865.700

6.376.941

8.245.385

Thương nghiệp; Sửa chữa xe có động cơ, mô tô, xe máy và đồ dùng cá nhân

Wholesale and retail Trade; Repair of motor vehicles, motor cycles and personal goods

638.261

1.578.115

1.990.532

2.462.476

3.036.233

Khách sạn và nhà hàng Hotel and restaurants

421.959

798.205

1.024.293

1.217.252

1.665.201

Vận tải; Kho băi và thông tin liên lạc- Transport; Storage and Communication

732.404

1.923.095

2.658.353

3.380.202

4.387.941

Tài chính, tín dụng

Financial Intermediation

417.565

736.112

845.556

1.030.074

1.308.067

Hoạt động khoa học và công nghệ

Scientific activities and Technology

27.282

50.513

56.460

64.998

74.813

Các hoạt động liên quan đến kinh doanh tài sản và dịch vụ tư vấn

Real estate; Renting businees activities

233.762

457.826

587.687

699.657

876.755

QLNN & ANQP; đảm bảo xă hội bắt buộc- Public Administration and Defence; Compulsory social security

203.144

449.920

564.749

656.259

833.429

Giáo dục và đào tạo

Education and training

440.498

978.353

1.110.993

1.255.854

1.628.843

Y tế và hoạt động cứu trợ xă hội

Health and Social work

138.567

312.564

384.974

452.139

605.414

Hoạt động văn hoá thể thao

Recreational, Culture and sporting activities

89.083

171.630

203.656

241.246

316.801

Hoạt động Đảng, đoàn thể và hiệp hội.

Activities of Party and activities of Membership Organisations.

21.545

47.500

61.513

72.708

90.521

Hoạt động phục vụ cá nhân và cộng đồng

Community, Social and Personal service activities

124.290

234.225

291.019

357.887

446.329

Hoạt động làm thuê công việc gia đ́nh trong các hộ tư nhân- Private households with employed persons

3.691

7.600

9.680

11.950

14.915

Thuế nhập khẩu HH và dịch vụ-Tax on import goods and sevices

2.781

5.749

7.334

18.290

22.521