26. Cơ cấu giá trị sản xuất theo giá thực tế phân theo thành phần kinh tế và ngành kinh tế

Structure of Gross output at current prices by owneship and by kind of economic activity

%

 

2005

2008

2009

2010

Sơ bộ- Prel. 2011

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

 

100,00

100,00

100,00

100,00

Phân theo thành phần kinh tế - By owneship

 

 

 

 

 

 - Kinh tế Nhà nước - State

22,23

18,42

21,75

22,64

22,17

Trung ương quản lư- Central

10,64

10,15

14,17

15,08

14,60

Địa phương quản lư -Local

11,59

8,27

7,58

7,56

7,57

 - Kinh tế ngoài Nhà nước

Non- State

73,35

77,45

75,17

74,47

75,32

Kinh tế tập thể - Collective

0,83

0,45

0,50

0,35

0,42

Kinh tế tư nhân - Private

8,76

10,59

10,84

13,11

13,13

Kinh tế cá thể  - Household

63,75

66,42

63,83

61,01

61,77

 - Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

4,42

4,13

3,08

2,89

2,51

Phân theo ngành kinh tế 
By kind of economic activity

 

 

 

 

 

Nông nghiệp - Agriculture

48,08

50,26

48,63

46,95

46,12

Lâm nghiệp - Forestry

1,03

0,75

0,76

0,78

0,80

Thuỷ sản - Fishing

0,38

0,46

0,48

0,49

0,47

Công nghiệp khai thác mỏ

Mining and Quarrying

0,76

0,76

0,62

0,64

0,60

Công nghiệp chế biến

Manufacturing

15,11

11,64

9,36

8,66

9,49

Sản xuất và phân phối điện,  nước

Electricity, Gas and Water supply

2,46

3,36

3,84

5,59

4,66

Xây dựng - Constrution

9,01

9,60

12,05

12,86

13,25

Thương nghiệp; Sửa chữa xe có động cơ, mô tô, xe máy và đồ dùng cá nhân

Wholesale and retail Trade; Repair of motor vehicles, motor cycles and personal goods

4,23

4,72

4,93

4,97

4,88

Khách sạn và nhà hàng

Hotel and restaurants

2,80

2,39

2,54

2,46

2,68

Vận tải; Kho băi và thông tin liên lạc- Transport; Storage and Communication

4,85

5,75

6,58

6,82

7,05

Tài chính, tín dụng

Financial Intermediation

2,77

2,20

2,09

2,08

2,10

Hoạt động khoa học và công nghệ

Scientific activities and Technology

0,18

0,15

0,14

0,13

0,12

Các hoạt động liên quan đến kinh doanh tài sản và dịch vụ tư vấn

Real estate; Renting businees activities

1,55

1,37

1,46

1,41

1,41

QLNN & ANQP; đảm bảo xă hội bắt buộc

Public Administration and Defence; Compulsory social security

1,35

1,34

1,40

1,32

1,34

Giáo dục và đào tạo

Education and training

2,92

2,92

2,75

2,53

2,62

Y tế và hoạt động cứu trợ xă hội

Health and Social work

0,92

0,93

0,95

0,91

0,97

Hoạt động văn hoá thể thao

Recreational, Culture and sporting activities

0,59

0,51

0,50

0,49

0,51

Hoạt động Đảng, đoàn thể và hiệp hội. Activities of Party and activities of Membership Organisations.

0,14

0,14

0,15

0,15

0,15

Hoạt động phục vụ cá nhân và cộng đồng

Community, Social and Personal service activities

0,82

0,70

0,72

0,72

0,72

Hoạt động làm thuê công việc gia đ́nh trong các hộ tư nhân- Private households with employed persons

0,02

0,02

0,02

0,02

0,02

Thuế nhập khẩu HH và dịch vụ-Tax on import goods and sevices

0,02

0,02

0,02

0,04

0,04