27. Giá trị sản xuất theo giá so sánh phân theo thành phần kinh tế và ngành kinh tế

Gross output at constant prices by owneship and by kind of economic activity

Triệu đồng- Mill. dongs

 

2005

2008

2009

2010

Sơ bộ- Prel. 2011

TỔNG SỐ - TOTAL

12.178.611

18.345.002

20.646.427

22.891.913

26.086.475

Phân theo thành phần kinh tế - By owneship

 

 

 

 

 

 - Kinh tế Nhà nước - State

2.292.807

3.439.309

4.421.224

4.807.723

5.838.707

Trung ương quản lư- Central

1.398.183

2.486.587

3.429.362

3.635.257

4.496.084

Địa phương quản lư -Local

894.624

952.722

991.861

1.172.465

1.342.623

 - Kinh tế ngoài Nhà nước

Non- State

9.449.155

13.929.205

15.338.553

17.390.329

19.388.756

Kinh tế tập thể - Collective

104.721

75.362

91.617

59.870

83.075

Kinh tế tư nhân - Private

788.201

1.690.889

1.932.232

2.724.732

3.152.189

Kinh tế cá thể  - Household

8.556.233

12.162.954

13.314.704

14.605.727

16.153.492

 - Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

436.649

976.488

886.650

693.862

859.012

Phân theo ngành kinh tế 
By kind of economic activity

 

 

 

 

 

Nông nghiệp- Agriculture

7.318.527

9.860.415

10.945.050

12.022.030

13.119.358

Lâm nghiệp Forestry

82.858

92.555

107.870

126.463

144.642

Thuỷ sản - Fishing

33.188

47.452

56.094

67.491

72.048

Công nghiệp khai thác mỏ

Mining and Quarrying

64.315

137.769

142.285

158.348

162.465

Công nghiệp chế biến

Manufacturing

1.717.673

2.674.638

2.659.531

2.788.784

3.366.062

Sản xuất và phân phối điện,  nước

Electricity, Gas and Water supply

562.601

1.279.304

1.590.096

1.515.445

1.776.102

Xây dựng - Constrution

646.947

1.132.666

1.424.086

1.785.322

2.108.074

Thương nghiệp; Sửa chữa xe có động cơ, mô tô, xe máy và đồ dùng cá nhân

Wholesale and retail Trade; Repair of motor vehicles, motor cycles and personal goods

413.861

735.052

830.699

969.484

1.062.555

Khách sạn và nhà hàng Hotel and restaurants

225.349

335.382

392.321

448.297

550.018

Vận tải; Kho băi và thông tin liên lạc- Transport; Storage and Communication

344.972

864.229

1.185.885

1.532.910

1.987.169

Tài chính, tín dụng

Financial Intermediation

218.128

278.320

293.806

342.014

397.517

Hoạt động khoa học và công nghệ

Scientific activities and Technology

14.233

19.520

20.296

22.163

23.085

Các hoạt động liên quan đến kinh doanh tài sản và dịch vụ tư vấn

Real estate; Renting businees activities

127.386

176.466

205.555

233.228

273.554

QLNN & ANQP; đảm bảo xă hội bắt buộc- Public Administration and Defence; Compulsory social security

85.638

139.866

156.909

170.481

192.714

Giáo dục và đào tạo

Education and training

161.822

303.654

333.161

365.650

438.024

Y tế và hoạt động cứu trợ xă hội

Health and Social work

56.248

106.474

121.426

132.161

161.610

Hoạt động văn hoá thể thao

Recreational, Culture and sporting activities

36.584

61.661

69.025

78.849

97.407

Hoạt động Đảng, đoàn thể và hiệp hội.

Activities of Party and activities of Membership Organisations.

11.131

17.870

20.662

23.259

25.740

Hoạt động phục vụ cá nhân và cộng đồng

Community, Social and Personal service activities

54.167

77.103

86.305

101.082

118.814

Hoạt động làm thuê công việc gia đ́nh trong các hộ tư nhân- Private households with employed persons

1.941

2.900

3.328

3.912

4.341

Thuế nhập khẩu HH và dịch vụ-Tax on import goods and sevices

1.043

1.706

2.037

4.540

5.176