31. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá thực tế phân theo thành phần kinh tế và ngành kinh tế

Gross domestic product at current prices by owneship and by kind of economic activity

Triệu đồng - Mill. dongs

 

2005

2008

2009

2010

Sơ bộ- Prel. 2011

TỔNG SỐ - TOTAL

7.364.926

16.327.059

19.960.790

24.884.237

31.167.360

Phân theo thành phần kinh tế - By owneship

 

 

 

 

 

 - Kinh tế Nhà nước - State

1915441

4015832

5521561

7.251.085

8.850.476

Trung ương quản lý- Central

908.607

2.071.294

3.339.829

4.566.844

5.394.986

Địa phương quản lý -Local

1.006.834

1.944.538

2.181.732

2.684.240

3.455.490

 - Kinh tế ngoài Nhà nước

Non- State

5.186.326

11.773.278

13.924.458

17.004.651

21.635.797

Kinh tế tập thể - Collective

65.841

87.298

118.484

97.632

155.483

Kinh tế tư nhân - Private

475.511

1.269.950

1.637.616

2.403.748

3.088.655

Kinh tế cá thể  - Household

4.644.974

10.416.030

12.168.358

14.503.271

18.391.659

 - Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

263.159

537.949

514.771

628.501

681.087

Phân theo ngành kinh tế 
By kind of economic activity

 

 

 

 

 

Nông nghiệp- Agriculture

3.494.290

7.905.574

9.311.164

11.173.365

13.839.909

Lâm nghiệp Forestry

124.752

197.090

243.533

306.798

396.494

Thuỷ sản- Fishing

43.884

110.918

136.108

174.087

211.833

Công nghiệp khai thác mỏ

Mining and Quarrying

50.359

109.434

108.988

139.175

164.078

Công nghiệp chế biến

Manufacturing

672.143

1.201.153

1.159.204

1.309.659

1.813.338

Sản xuất và phân phối điện,  nước- Electricity, Gas and Water supply

283.286

844.962

1.223.657

2.150.139

2.261.677

Xây dựng - Constrution

428.853

960.398

1.477.497

1.930.518

2.516.496

Thương nghiệp; Sửa chữa xe có động cơ, mô tô, xe máy và đồ dùng cá nhân

Wholesale and retail Trade; Repair of motor vehicles, motor cycles and personal goods

401.606

989.873

1.251.573

1.556.721

1.925.007

Khách sạn và nhà hàng Hotel and restaurants

240.484

421.153

551.132

659.982

909.808

Vận tải; Kho bãi và thông tin liên lạc- Transport; Storage and Communication

413.417

1.090.751

1.525.625

1.960.291

2.590.855

Tài chính, tín dụng

Financial Intermediation

293.746

523.596

599.667

732.367

924.087

Hoạt động khoa học và công nghệ- Scientific activities and Technology

22.759

41.739

46.765

54.200

64.037

Các hoạt động liên quan đến kinh doanh tài sản và dịch vụ tư vấn- Real estate; Renting businees activities

152.635

296.061

373.226

445.614

560.689

QLNN & ANQP; đảm bảo xã hội bắt buộc

Public Administration and Defence; Compulsory social security

125.614

286.528

363.994

427.892

551.492

Giáo dục và đào tạo

Education and training

365.732

828.594

946.377

1.080.422

1.419.951

Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội

Health and Social work

99.508

224.762

279.822

330.060

444.429

Hoạt động văn hoá thể thao

Recreational, Culture and sporting activities

41.190

81.001

96.844

115.780

152.655

Hoạt động Đảng, đoàn thể và hiệp hội.

Activities of Party and activities of Membership Organisations.

12.887

28.511

36.923

43.642

54.334

Hoạt động phục vụ cá nhân và cộng đồng

Community, Social and Personal service activities

91.309

171.612

211.677

263.285

328.755

Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ tư nhân- Private households with employed persons

3.691

7.600

9.680

11.950

14.915

Thuế nhập khẩu HH và dịch vụ-Tax on import goods and sevices

2.781

5.749

7.334

18.290

22.521