32. Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá thực tế phân theo thành phần kinh tế và ngành kinh tế

Structure of gross domestic product at current prices by owneship and by kind of economic activity

%

 

2005

2008

2009

2010

Sơ bộ- Prel. 2011

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phân theo thành phần kinh tế - By owneship

 

 

 

 

 

 - Kinh tế Nhà nước - State

26,01

24,60

27,66

29,14

28,40

Trung ương quản lư- Central

12,34

12,69

16,73

18,35

17,31

Địa phương quản lư -Local

13,67

11,91

10,93

10,79

11,09

 - Kinh tế ngoài Nhà nước

Non- State

70,42

72,11

69,76

68,34

69,42

Kinh tế tập thể - Collective

0,89

0,53

0,59

0,39

0,50

Kinh tế tư nhân - Private

6,46

7,78

8,20

9,66

9,91

Kinh tế cá thể  - Household

63,07

63,80

60,96

58,28

59,01

 - Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

3,57

3,29

2,58

2,53

2,19

Phân theo ngành kinh tế 
By kind of economic activity

 

 

 

 

 

Nông nghiệp - Agriculture

47,45

48,42

46,65

44,90

44,41

Lâm nghiệp - Forestry

1,69

1,21

1,22

1,23

1,27

Thuỷ sản - Fishing

0,60

0,68

0,68

0,70

0,68

Công nghiệp khai thác mỏ

Mining and Quarrying

0,68

0,67

0,55

0,56

0,53

Công nghiệp chế biến

Manufacturing

9,13

7,36

5,81

5,26

5,82

Sản xuất và phân phối điện,  nước

Electricity, Gas and Water supply

3,85

5,18

6,13

8,64

7,26

Xây dựng - Constrution

5,82

5,88

7,40

7,76

8,07

Thương nghiệp; Sửa chữa xe có động cơ, mô tô, xe máy và đồ dùng cá nhân

Wholesale and retail Trade; Repair of motor vehicles, motor cycles and personal goods

5,45

6,06

6,27

6,26

6,18

Khách sạn và nhà hàng Hotel and restaurants

3,27

2,58

2,76

2,65

2,92

(Vận tải; Kho băi và thông tin liên lạc- Transport; Storage and Communication

5,61

6,68

7,64

7,88

8,31

Tài chính, tín dụng

Financial Intermediation

3,99

3,21

3,00

2,94

2,96

Hoạt động khoa học và công nghệ- Scientific activities and Technology

0,31

0,26

0,23

0,22

0,21

Các hoạt động liên quan đến kinh doanh tài sản và dịch vụ tư vấn

Real estate; Renting businees activities

2,07

1,81

1,87

1,79

1,80

QLNN & ANQP; đảm bảo xă hội bắt buộc- Public Administration and Defence; Compulsory social security

1,71

1,75

1,82

1,72

1,77

Giáo dục và đào tạo

Education and training

4,97

5,07

4,74

4,34

4,56

Y tế và hoạt động cứu trợ xă hội

Health and Social work

1,35

1,38

1,40

1,33

1,43

Hoạt động văn hoá thể thao

Recreational, Culture and sporting activities

0,56

0,50

0,49

0,47

0,49

Hoạt động Đảng, đoàn thể và hiệp hội.

Activities of Party and activities of Membership Organisations.

0,17

0,17

0,18

0,18

0,17

Hoạt động phục vụ cá nhân và cộng đồng

Community, Social and Personal service activities

1,24

1,05

1,06

1,06

1,05

Hoạt động làm thuê công việc gia đ́nh trong các hộ tư nhân- Private households with employed persons

0,05

0,05

0,05

0,05

0,05

Thuế nhập khẩu HH và dịch vụ-Tax on import goods and sevices

0,04

0,04

0,04

0,07

0,07