39. Cho vay và thu nợ tín dụng trung hạn và dài hạn
Loans and debt revenue of mid and long term
Triệu đồng - Mill dongs
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
Tổng số - Total |
2.255.812 |
4.317.740 |
6.146.418 |
7.849.986 |
8.076.809 |
A. Phân theo thành phần kinh tếByownerships |
|
|
|
|
|
- Kinh tế Nhà nước - State |
12.587 |
1.064.049 |
1.461.340 |
1.678.878 |
1.565.480 |
- Kinh tế ngoài Nhà nước Non- State |
2.243.225 |
3.228.422 |
4.663.180 |
6.319.449 |
6.439.312 |
Kinh tế tập thể – Collective |
1.470 |
3.245 |
7.346 |
2.479 |
1.195 |
Kinh tế tư nhân – Private |
69.880 |
605.651 |
1.021.532 |
1.790.079 |
2.084.122 |
Kinh tế cá thể - Household |
2.241.755 |
2.619.526 |
3.634.302 |
4.526.891 |
4.353.995 |
- Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài |
- |
25.269 |
21.898 |
78.482 |
72.017 |
B. Phân theo khu vực By sector |
|
|
|
|
|
- Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sảnAgriculture, forestry and fishery |
698.911 |
1.726.566 |
2.063.500 |
2.462.171 |
2.283.853 |
- Công nghiệp và xây dựng Industry and Construction |
287.420 |
932.165 |
2.097.151 |
2.500.607 |
2.516.526 |
Công nghiệp- Industry |
20.940 |
497.788 |
970.991 |
1.309.787 |
1.603.548 |
Xây dựng- Construction |
366.480 |
434.377 |
1.126.160 |
1.190.820 |
912.978 |
- Dịch vụ- Services |
1.269.481 |
1.659.009 |
1.985.767 |
2.887.208 |
3.273.430 |