42. Vốn đầu tư thực hiện theo giá thực tế phân theo ngành kinh tế

Investment at current prices by kind of economic activity

Triệu đồng - Mill.dongs

 

2005

2008

2009

2010

Sơ bộ

Prel. 2011

Tổng số - Total

3.007.410

6.295.968

9.228.900

14.260..550

12..764..000

Phân theo ngành kinh tế

By kind of economic activity

 

 

 

 

 

   Nông nghiệp và lâm nghiệp

   Griculture and Forestry

530.955

568.209

530.207

889.763

1.049.920

Thuỷ sản - Fishing

315

566.582

28.162

3.570

4.463

Công nghiệp khai thác mỏ

Mining and Quarrying

22.816

1.627

2.262.027

5758.531

2.021.300

Công nghiệp chế biến- Manufacturing

263.156

50.768

868.842

635.522

775.337

Sản xuất và phân phối điện,  nước

Electricity, Gas and Water supply

467.300

277.143

484.546

704.865

895.179

Xây dựng - Constrution

121.157

501.449

407.005

193.592

224.567

Thương nghiệp; Sửa chữa xe có động cơ, mô tô, xe máy và đồ dùng cá nhân- Wholesale and retail Trade; Repair of motor vehicles, motor cycles and personal goods

108.581

494.730

610.013

318.161

384.975

Khách sạn và nhà hàng

Hotel and restaurants

32.537

272.955

286.897

289.677

318.645

Vận tải; Kho bãi và thông tin liên lạc

Transport; Storage and Communication

565.037

713.287

916.426

947.552

1.183.911

Tài chính, tín dụng

Financial Intermediation

7.670

180.641

51.050

436.047

457.849

Hoạt động khoa học và công nghệ

Scientific activities and Technology

12.454

713.138

45.457

32.662

38.541

Các hoạt động liên quan đến kinh doanh tài sản và dịch vụ tư vấn

Real estate; Renting businees activities

6.467

526.833

93.696

112.759

132.154

QLNN & ANQP; đảm bảo xã hội bắt buộc- Public Administration and Defence; Compulsory social security

39.245

186.305

154.000

194.672

223.873

Giáo dục và đào tạo

Education and training

69.552

28.197

310.714

226.160

264.607

Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội

Health and Social work

19.988

26.931

129.761

71.751

84.307

Hoạt động văn hoá thể thao

Recreational, Culture and sporting activities

73.140

47.948

118.874

552.497

662.996

Hoạt động Đảng, đoàn thể và hiệp hội.- Activities of Party and activities of Membership Organisations.

4.428

107.420

151.697

34.000

39.100

Hoạt động phục vụ cá nhân và cộng đồng -Community, Social and Personal service activities

662.612

1.735.759

1.878.840

2.858.769

4.002.277