43. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện theo giá thực tế phân theo ngành kinh tế
Structure of investment at current prices by kind of economic activity
%
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ Prel. 2011 |
Tổng số - Total |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo ngành kinh tế By kind of economic activity |
|
|
|
|
|
Nông nghiệp và lâm nghiệp Agriculture and Forestry |
17,65 |
9,02 |
5,75 |
6,24 |
8,23 |
Thuỷ sản - Fishing |
0,01 |
0,81 |
0,31 |
0,03 |
0,03 |
Công nghiệp khai thác mỏ Mining and Quarrying |
0,76 |
4,40 |
24,51 |
40,38 |
15,84 |
Công nghiệp chế biến- Manufacturing |
8,75 |
7,96 |
9,41 |
4,46 |
6,07 |
Sản xuất và phân phối điện, nước Electricity, Gas and Water supply |
15,54 |
7,86 |
5,25 |
4,96 |
7,01 |
Xây dựng - Constrution |
4,03 |
4,34 |
4,41 |
1,36 |
1,76 |
Thương nghiệp; Sửa chữa xe có động cơ, mô tô, xe máy và đồ dùng cá nhân Wholesale and retail Trade; Repair of motor vehicles, motor cycles and personal goods |
3,61 |
11,33 |
6,61 |
2,23 |
3,02 |
Khách sạn và nhà hàng Hotel and restaurants |
1,08 |
2,87 |
3,11 |
2,03 |
2,50 |
Vận tải; Kho bãi và thông tin liên lạc Transport; Storage and Communication |
18,79 |
11,33 |
9,93 |
6,64 |
9,28 |
Tài chính, tín dụng Financial Intermediation |
0,26 |
0,45 |
0,55 |
3,06 |
3,59 |
Hoạt động khoa học và công nghệ Scientific activities and Technology |
0,41 |
0,43 |
0,49 |
0,23 |
0,30 |
Các hoạt động liên quan đến kinh doanh tài sản và dịch vụ tư vấn- Real estate; Renting businees activities |
0,22 |
0,76 |
1,02 |
0,79 |
1,04 |
QLNN & ANQP; đảm bảo xã hội bắt buộc Public Administration and Defence; Compulsory social security |
1,30 |
1,71 |
1,67 |
1,37 |
1,75 |
Giáo dục và đào tạo Education and training |
2,31 |
3,54 |
3,37 |
1,59 |
2,07 |
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội Health and Social work |
0,66 |
4,16 |
1,41 |
0,50 |
0,66 |
Hoạt động văn hoá thể thao Recreational, Culture and sporting activities |
2,43 |
1,17 |
1,64 |
3,87 |
5,19 |
Hoạt động Đảng, đoàn thể và hiệp hội.- Activities of Party and activities of Membership Organisations. |
0,15 |
0,30 |
0,21 |
0,24 |
0,31 |
Hoạt động phục vụ cá nhân và cộng đồng -Community, Social and Personal service activities |
22,03 |
27,57 |
20,36 |
20,05 |
31,36 |