69. Lăi/lỗ của các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Gain/Loss from business of acting enterprises as of annual 31 Dec. by type of enterprise
|
2007 |
2008 |
2009 |
2010 |
|
Triệu đồng- Mill.Dongs |
|||
TỔNG SỐ – TOTAL |
308.472 |
124.599 |
151.321 |
394.035 |
Doanh nghiệp Nhà nước State owned enterprise |
157.649 |
191.721 |
344.724 |
198.693 |
Trung ương – Central |
92.769 |
128.866 |
254.400 |
77.345 |
Địa phương – Local |
64.880 |
62.855 |
90.324 |
121.347 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước- Non-state enterprise |
71.659 |
4.085 |
-63.724 |
95.593 |
Tập thể – Collective |
14.483 |
20.924 |
25.158 |
45.781 |
Tư nhân – Private |
6.401 |
18.362 |
-28.209 |
8.648 |
Công ty TNHH- Limited Co. |
-2.314 |
-67.559 |
-153.306 |
-144.938 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước Joint stock Co. having capital of State |
26.316 |
39.599 |
45.227 |
174.845 |
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước Joint stock Co. without capital of State |
26.773 |
-7.241 |
47.407 |
11.257 |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước
ngoài |
79.164 |
-71.207 |
-129.678 |
99.750 |
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital |
84.831 |
-69.957 |
-121.202 |
95.411 |
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture |
-5.667 |
-1.250 |
-8.476 |
4.339 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
|||
Tổng số – Total |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Doanh nghiệp Nhà nước- State owned enterprise |
51,11 |
153,87 |
227,81 |
50,41 |
Trung ương – Central |
30,07 |
103,42 |
168,12 |
19,62 |
Địa phương – Local |
21,03 |
50,45 |
59,69 |
30,78 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước- Non-state enterprise |
23,23 |
3,28 |
-42,11 |
24,28 |
Tập thể – Collective |
4,70 |
16,79 |
16,63 |
11.63 |
Tư nhân – Private |
2,08 |
14,74 |
-18,64 |
2,2 |
Công ty TNHH- Limited Co. |
-0,75 |
-54,22 |
-101,31 |
-36,78 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước Joint stock Co. having capital of State |
8,53 |
31,78 |
29,89 |
44,37 |
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước Joint stock Co. without capital of State |
8,68 |
-5,81 |
31,33 |
2,86 |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước
ngoài |
25,66 |
-57,15 |
-85,70 |
25,31 |
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital |
27,50 |
-56,15 |
-80,10 |
24,21 |
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture |
-1,84 |
-1,00 |
-5,60 |
1,10 |