45. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài từ 1990 đến 2009
Foreign direct investment projects licensed from 1990 to 2009
Năm - Year |
Số dự án được cấp phép Number of projects |
Vốn điều lệ([1])
(Đô la Mỹ) (USD) |
Vốn thực hiện(*) (Đô la Mỹ) Implemented capital (USD) |
||
1990 |
1 |
3.221.116 |
300.000 |
- |
|
1991 |
2 |
43.054.705 |
43.054.705 |
- |
|
1992 |
4 |
9.660.000 |
5.380.000 |
- |
|
1993 |
4 |
7.074.596 |
2.973.875 |
- |
|
1994 |
5 |
10.465.720 |
8.570.000 |
- |
|
1995 |
9 |
16.709.090 |
14.305.030 |
- |
|
1996 |
6 |
17.543.945 |
12.215.565 |
- |
|
1997 |
5 |
26.418.211 |
10.280.929 |
16.887.880 |
|
1998 |
11 |
757.978.325 |
27.665.828 |
7.299.496 |
|
1999 |
3 |
6.950.000 |
2.700.000 |
6.147.354 |
|
2000 |
4 |
3.303.000 |
2.303.000 |
2.518.439 |
|
2001 |
4 |
4.668.610 |
3.668.610 |
2.557.061 |
|
2002 |
5 |
6.770.000 |
3.723.205 |
3.905.994 |
|
2003 |
10 |
26.850.328 |
24.518.841 |
15.363.289 |
|
2004 |
9 |
23.700.000 |
9.299.993 |
17.934.628 |
|
2005 |
7 |
16.347.000 |
6.198.313 |
18.406.050 |
|
2006 |
12 |
16.613.333 |
7.637.954 |
13.010.314 |
|
2007 |
18 |
157.258.183 |
82.110.500 |
15.656.691 |
|
2008 |
18 |
143.448.750 |
636.198.000 |
22.164.114 |
|
2009 |
14 |
68.750.000 |
30.697.000 |
20.355.359 |
|
2010 |
7 |
18.902.083 |
7.843.750 |
30.700.779 |
(*) Bao gồm cả vốn tăng thêm của các dự án đã được cấp giấy phép từ các năm trước
Including supplementary capital to licensed projects in previous years
(*) Bao gồm cả vốn tăng thêm của các dự án đã được cấp giấy phép từ các năm trước
Including supplementary capital to licensed projects in previous years