46. Đầu tư trực tiếp của nước ngo�i từ 1990 đến 2011 ph�n theo ng�nh kinh tế
Foreign direct investment projects licensed from 1990 to 2011 by kind of economic activity
|
Số dự �n được cấp ph�p Number of projects |
Vốn điều lệ([1])
(Đ� la Mỹ) |
Vốn thực hiện([1]) (Đ� la Mỹ) Implemented capital (USD) |
|
Tổng số - Total |
114 |
529.004.151 |
235.057.624 |
268.726.132 |
Ph�n theo ng�nh kinh tế |
|
|
|
|
N�ng nghiệp, l�m nghiệp v� thuỷ sản- Agriculture, Forestry and fishing |
50 |
151.082.235 |
51.123.295 |
168.312.268 |
C�ng nghiệp chế biến, chế tạo- Manufacturing |
44 |
107.959.400 |
67.991.579 |
43.524.855 |
X�y dựng - Constrution |
1 |
7.552.083 |
2343.750 |
|
Sản xuất v� ph�n phối điện, kh� đốt, nước n�ng, hơi nước- Electricity, gas, steam and hot water supply |
1 |
3.200.000 |
3.200.000 |
21.176 |
Vận tải, kho b�i Transport and storage |
1 |
15.500.000 |
3.000.00 |
- |
Thương nghiệp; Sửa chữa xe c� động cơ, m� t�, xe m�y v� đồ d�ng c� nh�n- Wholesale and retail Trade; Repair of motor vehicles, motor cycles and personal goods |
4 |
6.200.000 |
3.000.000 |
1.971.346 |
Dịch vụ lưu tr� v� ăn uống Accommodation and food service activities |
6 |
103.772.750 |
60.187.000 |
8.306.162 |
C�c hoạt động li�n quan đến kinh doanh t�i sản v� dịch vụ tư vấn- Real estate; Renting businees activities |
3 |
68.850.000 |
22.000.000 |
4.582.732 |
Hoạt động chuy�n m�n, khoa học v� c�ng nghệ- Professional, scientific and technology activities |
- |
- |
- |
30.000 |
Y tế v� hoạt động trợ gi�p x� hội Health and social work |
- |
- |
* |
1.125.000 |
Nghệ thuật, vui chơi v� giải tr� Art, entertainment and recreation |
4 |
64.887.683 |
25.212.000 |
40.852.593 |