| 
           
          
          STT  | 
          
           
          
          TÊN CŨ (trước năm 
          1953)  | 
          
           
          
          TÊN MỚI (thay đổi 
          về sau)  | 
        
        
          | 
           
          1  | 
          
           
          Abattoir (Lò sát 
          sinh)  | 
          
           
          Lê Quý Đôn  | 
        
        
          | 
           
          2  | 
          
           
          Adran  | 
          
           
          Bá Đa Lộc, Hà Huy 
          Tập (1)  | 
        
        
          | 
           
          3  | 
          
           
          Albert Sarraut  | 
          
           
          Thống Nhất, Yersin 
          (5)  | 
        
        
          | 
           
          4  | 
          
           
          Ankroet  | 
          
           
          Ankroet  | 
        
        
          | 
           
          5  | 
          
           
          Annam  | 
          
           
          Hàm Nghi, Nguyễn 
          Văn Trỗi (1)  | 
        
        
          | 
           
          6  | 
          
           
          Auger  | 
          
           
          Ya Gut  | 
        
        
          | 
           
          7  | 
          
           
          Babey  | 
          
           
          Nguyễn Du  | 
        
        
          | 
           
          8  | 
          
           
          Basse du Camly 
          (Cam Ly Hạ)  | 
          
           
          Phạm Ngũ Lão  | 
        
        
          | 
           
          9  | 
          
           
          Bellevue (Ngoạn 
          Mục) (cư xá)  | 
          
           
          Lam Sơn  | 
        
        
          | 
           
          10  | 
          
           
          Bourgery  | 
          
           
          Lý Thái Tổ, Gia 
          Long, Trần Quang Diệu (1)  | 
        
        
          | 
           
          11  | 
          
           
          Calmette  | 
          
           
          Calmette + Thi 
          Sách + Ngô Quyền; Calmette   Phạm Ngọc Thạch (1)  | 
        
        
          | 
           
          12  | 
          
           
          Canivey  | 
          
           
          Lê Lai  | 
        
        
          | 
           
          13  | 
          
           
          Carrières (hầm đá) 
          (2)  | 
          
           
          Đào Duy Từ  | 
        
        
          | 
           
          14  | 
          
           
          Cassaigne  | 
          
           
          Mai Hắc Đế  | 
        
        
          | 
           
          15  | 
          
           
          Cầu Quẹo  | 
          
           
          Phan Đình Phùng  | 
        
        
          | 
           
          16  | 
          
           
          Champoudry  | 
          
           
          Phạm Phú Thứ, Lê 
          Hồng Phong (1)  | 
        
        
          | 
           
          18  | 
          
           
          Clémenceau (ngã 
          tư)  | 
          
           
          Ba Đình  | 
        
        
          | 
           
          19  | 
          
           
          Cunhac  | 
          
           
          Bà Triệu  | 
        
        
          | 
           
          20  | 
          
           
          Dankir  | 
          
           
          Đinh Tiên Hoàng + 
          Nguyễn Công Trứ + Tôn Thất Thuyết +Nguyễn Hoàng (4) + Dankir  | 
        
        
          | 
           
          21  | 
          
           
          Darles  | 
          
           
          Triệu Việt Vương  | 
        
        
          | 
           
          22  | 
          
           
          De Gaulle (quảng 
          trường)  | 
          
           
          Diên Hồng  | 
        
        
          | 
           
          23  | 
          
           
          De Lattre de 
          Tassigny  | 
          
           
          Trình Minh Thế, 
          Khởi nghĩa Bắc Sơn) (1)  | 
        
        
          | 
           
          24  | 
          
           
          Đồng Khánh  | 
          
           
          Thành Thái , 
          Nguyễn Chí Thanh (1)  | 
        
        
          | 
           
          25  | 
          
           
          Fernand Millet  | 
          
           
          Dã Tượng  | 
        
        
          | 
           
          26  | 
          
           
          Foch (Maréchal)  | 
          
           
          Duy Tân, 3 tháng 2 
          (1)  | 
        
        
          | 
           
          27  | 
          
           
          France  | 
          
           
          Pháp Quốc, Cộng 
          Hoà, Lý Tự Trọng (1)  | 
        
        
          | 
           
          28  | 
          
           
          Gare (nhà ga)  | 
          
           
          Nguyễn Trãi  | 
        
        
          | 
           
          29  | 
          
           
          Gia Long  | 
          
           
          Lê Đại Hành  | 
        
        
          | 
           
          30  | 
          
           
          Glaieuls  | 
          
           
          Hoa Glaieul 
          (lay-ơn), Ngô Đình Huân, Phạm Phú Quốc, Nguyễn Viết Xuân (1)  | 
        
        
          | 
           
          31  | 
          
           
          Graffeuil  | 
          
           
          Lê Thái Tổ, Hùng 
          Vương (1)  | 
        
        
          | 
           
          32  | 
          
           
          Hà Văn Ký  | 
          
           
          Ký Con  | 
        
        
          | 
           
          33  | 
          
           
          Helgouach  | 
          
           
          Đoàn Thị Điểm  | 
        
        
          | 
           
          34  | 
          
           
          Henri Maitre  | 
          
           
          Yết Kiêu  | 
        
        
          | 
           
          35  | 
          
           
          Hôpital (bệnh 
          viện)  | 
          
           
          Hải Thượng  | 
        
        
          | 
           
          36  | 
          
           
          Jardins (vườn rau)  | 
          
           
          La Sơn Phu tử  | 
        
        
          | 
           
          37  | 
          
           
          Jean O'Neil  | 
          
           
          Hùng Vương, Hoàng 
          Văn Thụ (1)  | 
        
        
          | 
           
          38  | 
          
           
          Khải Định  | 
          
           
          Cường Để, Nguyễn 
          Văn Cừ (1)  | 
        
        
          | 
           
          39  | 
          
           
          Lacaze  | 
          
           
          Nguyễn Thái Học  | 
        
        
          | 
           
          40  | 
          
           
          Lamartine  | 
          
           
          Bà Huyện Thanh 
          Quan  | 
        
        
          | 
           
          41  | 
          
           
          Leclerc  | 
          
           
          Trần Quốc Toản  | 
        
        
          | 
           
          42  | 
          
           
          Léon Garnier  | 
          
           
          Phạm Hồng Thái  | 
        
        
          | 
           
          43  | 
          
           
          Lò Gạch  | 
          
           
          Hoàng Diệu  | 
        
        
          | 
           
          44  | 
          
           
          Long  | 
          
           
          Tự Đức, Hồ Tùng 
          Mậu (1)  | 
        
        
          | 
           
          45  | 
          
           
          Long Mỹ (Quận 
          công)  | 
          
           
          Thủ khoa Huân  | 
        
        
          | 
           
          46  | 
          
           
          Louat de Boart  | 
          
           
          Cô Giang + Phó Đức 
          Chính  | 
        
        
          | 
           
          47  | 
          
           
          Marché (chợ) 
          (quảng trường)  | 
          
           
          Khu Hoà Bình  | 
        
        
          | 
           
          48  | 
          
           
          Milice (cảnh binh)  | 
          
           
          Phan Thanh Giản, 
          Nguyễn Thị Hồng Gấm (1)  | 
        
        
          | 
           
          49  | 
          
           
          Minh Mạng  | 
          
           
          Trương Công Định 
          (1)  | 
        
        
          | 
           
          50  | 
          
           
          Missions (đoàn 
          truyền giáo)  | 
          
           
          Nhà Chung  | 
        
        
          | 
           
          51  | 
          
           
          Mossard  | 
          
           
          Hàn Thuyên  | 
        
        
          | 
           
          52  | 
          
           
          Nhà Làng (dốc)  | 
          
           
          Nguyễn Biểu  | 
        
        
          | 
           
          53  | 
          
           
          Pages  | 
          
           
          Tô Hiến Thành  | 
        
        
          | 
           
          54  | 
          
           
          Pasteur  | 
          
           
          Hai Bà Trưng  | 
        
        
          | 
           
          55  | 
          
           
          Paul Doumer  | 
          
           
          Trần Hưng Đạo  | 
        
        
          | 
           
          56  | 
          
           
          Pétrus Ký  | 
          
           
          Trương Vĩnh Ký, 
          Nam Kỳ Khởi nghĩa (1)  | 
        
        
          | 
           
          57  | 
          
           
          Pics (đỉnh núi) 
          (cư xá) (3)  | 
          
           
          Bảo Long, Vạn Kiếp  | 
        
        
          | 
           
          58  | 
          
           
          Pierre Pasquier  | 
          
           
          Nguyễn Trường Tộ, 
          Hồ Tùng Mậu (1)  | 
        
        
          | 
           
          59  | 
          
           
          Prenn  | 
          
           
          Nguyễn Tri Phương 
          (6) + Đặng Thái Thân + Trần Nhân   Tôn  | 
        
        
          | 
           
          60  | 
          
           
          Prenn cũ  | 
          
           
          Tiền quân Thành, 
          Khe Sanh (1)  | 
        
        
          | 
           
          61  | 
          
           
          René Robin  | 
          
           
          Quang Trung + Phan 
          Chu Trinh  | 
        
        
          | 
           
          62  | 
          
           
          Robelin  | 
          
           
          Lê Thánh Tôn  | 
        
        
          | 
           
          63  | 
          
           
          Robinson  | 
          
           
          Huyền Trân Công 
          chúa  | 
        
        
          | 
           
          64  | 
          
           
          Roses  | 
          
           
          Hoa Hồng, Ngô Đình 
          Khôi, Huỳnh Thúc Kháng  | 
        
        
          | 
           
          65  | 
          
           
          Roume  | 
          
           
          Pasteur, Lê Hồng 
          Phong (1)  | 
        
        
          | 
           
          66  | 
          
           
          Saigonnais  | 
          
           
          Tả quân Duyệt, Yên 
          Thế (1)  | 
        
        
          | 
           
          68  | 
          
           
          Saint Nicolas 
          (quảng trường)  | 
          
           
          Cộng Hoà  | 
        
        
          | 
           
          69  | 
          
           
          Schertzur  | 
          
           
          Trạng Trình  | 
        
        
          | 
           
          70  | 
          
           
          Surna  | 
          
           
          Trần Khánh Dư  | 
        
        
          | 
           
          71  | 
          
           
          Thouard  | 
          
           
          Võ Tánh, Bùi Thị 
          Xuân (1)  | 
        
        
          | 
           
          72  | 
          
           
          Trại Hầm (dốc)  | 
          
           
          Hoàng Hoa Thám  | 
        
        
          | 
           
          73  | 
          
           
          Van Vollenhoven  | 
          
           
          Phan Bội Châu  | 
        
        
          | 
           
          74  | 
          
           
          Yersin  | 
          
           
          Trần Phú (1)  |