Số TT

Tên biểu

23

Giá trị sản xuất theo giá thực tế phân theo khu vực kinh tế
Gross output at current prices by economic sector

24

Giá trị sản xuất theo giá so sánh phân theo khu vực kinh tế
Gross output at constant prices by economic sector

25

Giá trị sản xuất theo giá thực tế phân theo thành phần kinh tế và ngành kinh tế
Gross output at current prices by owneship and by kind of economic activity

26

Cơ cấu giá trị sản xuất theo giá thực tế phân theo thành phần kinh tế và ngành kinh tế
Structure of Gross output at current prices by owneship and by kind of economic activity

27

Giá trị sản xuất theo giá so sánh phân theo thành phần kinh tế và ngành kinh tế
Gross output at constant prices by owneship and by kind of economic activity

28

Chỉ số phát triển giá trị sản xuất theo giá so sánh phân theo thành phần kinh tế và ngành kinh tế
Index of Gross output at constant prices by owneship and by kind of economic activity (Năm trước =100 - Previous year = 100)

29

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá thực tế phân theo khu vực kinh tế
Gross domestic product at current price by economic sector

30

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh phân theo khu vực kinh tế
Gross domestic product at constant price by economic sector

31

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá thực tế phân theo thành phần kinh tế và ngành kinh tế
Gross domestic product at current prices by owneship and by kind of economic activity

32

Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá thực tế phân theo thành phần kinh tế và ngành kinh tế
Structure of gross domestic product at current prices by owneship and by kind of economic activity

33

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh phân theo thành phần kinh tế và ngành kinh tế
Gross domestic product at constant prices by owneship and by kind of economic activity

34

Chỉ số phát triển Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh phân theo thành phần kinh tế và ngành kinh tế (Năm trước =100)
Index of gross domestic product at constant prices by owneship and by kind of economic activity (Previous year = 100)

35

Thu ngân sách
Budget revenue

36

Chi ngân sách
State budget expenditure

37

Nguồn vốn của các tổ chức tín dụng
The source of capital from the credit organizations

38

Dư nợ tín dụng ngắn hạn đến ngày 31-12
Liabilities of short term credits as of 31-12

39

Cho vay và thu nợ tín dụng trung hạn và dài hạn
Loans and debt revenue of mid and long term

40

Vốn đầu tư thực hiện theo giá thực tế
Investment at current prices

41

Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện theo giá thực tế
Structure of investment at current prices

42

Vốn đầu tư thực hiện theo giá thực tế phân theo ngành kinh tế
Investment at current prices by kind of economic activity

43

Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện theo giá thực tế phân theo ngành kinh tế
Structure of investment at current prices by kind of economic activity

44

Số dự án và vốn đầu tư xây dựng thuộc nguồn vốn nhà nước tập trung
Number of projects and investment under concentrated state budget

45

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài từ 1988 đến 2011
Foreign direct investment projects licensed from 1988 to 2011

46

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài từ 1988 đến 2011 phân theo ngành kinh tế
Foreign direct investment projects licensed from 1988 to 2011 by kind of economic activity

47

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài từ 1988 đến 2011 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
Foreign direct investment projects licensed from 1988 to 2011 by some main counterparts

48

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài năm 2011 phân theo ngành kinh tế
Foreign direct investment projects licensed in 2011 by some main counterparts

49

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài năm 2011 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
Foreign direct investment projects licensed in 2011 by some main counterparts