|
|
DANH
MỤC CÁC NGÔI ĐÌNH Ở ĐÀ LẠT
|
STT |
Tên đình |
Năm xây
dựng |
Địa chỉ |
|
01 |
Đình ấp An
Hoà |
1925 |
64 đường 3
tháng 2, P1 |
|
02 |
Đình ấp
Thiên Thành |
1963 |
11 Nguyễn
Văn Cừ, P1 |
|
03 |
Đình ấp Ánh
Sáng |
1958 |
Ấp Ánh
Sáng, P1 |
|
04 |
Đình Đà Lạt |
1920 |
2 Nguyễn
Văn Cừ, P1 |
|
05 |
Đình ấp Mỹ
Lộc |
1940 |
9 Cổ Loa,
P2 |
|
06 |
Đình ấp Võ
Tánh |
1968 |
9 Nguyễn
Thị Nghĩa, P2 |
|
07 |
Đình làng
Xuân An |
1954 |
14 Xuân An,
P3 |
|
08 |
Đình ấp Tân
Lạc |
1920 |
19 Đống Đa,
P3 |
|
09 |
Đình ấp An
Lạc |
1957 |
Cuối đường
Đào Duy Từ, P4 |
|
10 |
Đình làng
Nam Thiên |
1960 |
Đường Đồng
Tâm, P4 |
|
11 |
Đình ấp Sầm
Sơn |
|
Sau Dinh
III |
|
12 |
Đình làng
Mỹ Thành |
1951 |
40 Hoàng
Diệu, P5 |
|
13 |
Đình Bao La |
1972 |
Cuối đường
Phan Đình Phùng, P6 |
|
14 |
Đình ấp Đa
Trung |
1973 |
84 Ngô
Quyền, P6 |
|
15 |
Đình ấp Đa
Thuận |
|
1/1 La Sơn Phu
Tử, P6 |
|
16 |
Đình Lạc
Thành |
1972 |
182 Hai Bà
Trưng, P6 |
|
17 |
Đình ấp Đa
Cát |
|
Hẻm 2 Ngô
Quyền, P6 |
|
18 |
Đình phường
Đệ Nhị |
1932-1934 |
106 Thi
Sách, P6 |
|
19 |
Đình làng
Đa Phú |
|
Phường 7 |
|
20 |
Đình làng
Phước Thành |
|
Phường 7 |
|
21 |
Đình Cao
Thắng |
|
Nguyễn
Siêu, P7 |
|
22 |
Đình Bạch
Đằng |
|
44 Bạch
Đằng, P7 |
|
23 |
Đình ấp
Đinh Công Tráng |
|
Đinh Công
Tráng, P7 |
|
24 |
Đình Đa
Thành |
1950 |
40 Bạch
Đằng, P7 |
|
25 |
Đình ấp
Nguyễn Siêu |
|
Nguyễn
Siêu, P7 |
|
26 |
Đình ấp Cao
Bá Quát |
|
Cao Bá
Quát, P7 |
|
27 |
Đình An
Thành |
1953 |
Vạn Kiếp,
P8 |
|
28 |
Đình Nghệ
Tĩnh |
1941 |
Trần Khánh
Dư, P8 |
|
29 |
Đình Cô
Giang |
1962 |
14 Nguyễn
Đình Chiểu, P9 |
|
30 |
Đình làng
Đa Lợi |
|
Phường 10 |
|
31 |
Đình làng
Tây Hồ |
1957 |
Phường 11 |
|
32 |
Đình làng
Sào Nam |
1964 |
Phường 11 |
|
33 |
Đình ấp
Thái Nguyên |
1964 |
Phường 12 |
|
34 |
Đình ấp Tự
Phước |
1942 |
Trại Mát, P
12 |
|
35 |
Đình ấp Tự
Tạo |
1948 |
Phường 12 |
|
36 |
Đình thôn
Đa Thọ |
1946 |
Xã Xuân Thọ |
|
37 |
Đình thôn
Xuân Thành |
1946 |
Xã Xuân Thọ |
|
38 |
Đình thôn
Đa Lộc |
1946 |
Xã Xuân Thọ |
|
39 |
Đình thôn
Tuý Sơn |
1947 |
Xã Xuân Thọ |
|
40 |
Đình thôn
Quý An |
1987
|
Xã Xuân Thọ |
|
41 |
Đình Trường
Xuân |
1931 |
Xã Xuân
Trường |
|
42 |
Đình Trạm
Hành |
1931 |
Xã Xuân
Trường |
|
43 |
Đình Cầu
Đất |
1931 |
Xã Xuân
Trường |
|
44 |
Đình làng
Xuân Sơn |
1951 |
Xã Xuân
Trường |
|
45 |
Đình làng
Trường Sơn |
1953 |
Xã Xuân
Trường |
|
46 |
Đình làng
Trường Thọ |
1954 |
Xã Xuân
Trường |
|