Biểu |
Tên biểu |
83 |
Giá trị sản xuất
nông nghiệp theo giá thực tế phân theo ngành hoạt động
Gross output of agriculture at current price by activity |
84 |
Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá so sánh phân theo
ngành hoạt động
Output value of agriculture at constant 1994 prices by kind of activity |
85 |
Giá trị sản xuất
ngành trồng trọt theo giá thực tế phân theo nhóm cây trồng
Output value of cultivation at current prices by crop group
|
86 |
Giá trị sản xuất
ngành trồng trọt theo giá so sánh 1994 phân theo nhóm cây trồng
Output value of cultivation at constant 1994 prices by crop group
|
87 |
Giá trị sản xuất
ngành chăn nuôi theo giá thực tế phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm
Output value of livestock at current prices by kind of animal and product
|
88 |
Giá trị sản xuất
ngành chăn nuôi theo giá so sánh 1994 phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm
Output value of livestock at constant 1994 prices by kind of animal and
product |
89 |
Số
trang trại phân theo huyện, thị xã,
thành phố
Number of farms by district |
90 |
Số trang trại năm
2009 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện, thị xã, thành phố
Number of farms in 2009 by kind of activity and by district |
91 |
Diện tích các loại
cây trồng
Planted area of crops |
92 |
Diện tích, sản lượng
cây lương thực có hạt
Planted area and production of cereals |
93 |
Diện tích cây lương
thực có hạt phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of cereals by district |
94 |
Sản lượng cây lương
thực có hạt phân theo huyện, thị xã, thành phố
Production of cereals by district |
95 |
Sản lượng lương thực
có hạt bình quân đầu người phân theo huyện, thị xã, thành phố
Gross output of cereals for grain per capita by districts |
96 |
Diện tích lúa cả năm
Planted area |
97 |
Năng suất lúa cả năm
Yield of paddy |
98 |
Sản lượng lúa cả năm
Production of paddy |
99 |
Diện tích
lúa cả năm phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of paddy by district |
100 |
Năng suất lúa cả năm
phân theo huyện, thị xã, thành phố
Yield of paddy by district |
101 |
Sản lượng lúa cả năm
phân theo huyện, thị xã, thành phố
Production of paddy by district |
102 |
Sản
lượng lúa bình quân đầu người phân theo huyện
Gross output of paddy per capita by districts |
103 |
Diện
tích lúa đông xuân phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of spring paddy by province |
104 |
Năng suất lúa đông
xuân phân theo huyện, thị xã, thành phố
Yield of spring paddy by district |
105 |
Sản lượng lúa đông
xuân phân theo huyện, thị xã, thành phố
Production of spring paddy by district |
106 |
Diện tích lúa hè thu
phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of autumn paddy by district |
107 |
Năng suất lúa hè thu
phân theo huyện, thị xã, thành phố
Yield of autumn paddy by district |
108 |
Sản lượng lúa hè thu
phân theo huyện, thị xã, thành phố
Production of autumn paddy by district |
109 |
Diện tích lúa mùa
phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of winter paddy by district |
110 |
Năng suất lúa mùa
phân theo huyện, thị xã, thành phố
Yield of winter paddy by district |
111 |
Sản lượng lúa mùa
phân theo huyện, thị xã, thành phố
Production of winter paddy by district |
112 |
Diện tích ngô phân
theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of maize by district |
113 |
Năng suất ngô phân
theo huyện, thị xã, thành phố
Yield of maize by district |
114 |
Sản lượng ngô phân
theo huyện, thị xã, thành phố
Production of maize by district |
115 |
Diện tích Khoai lang
phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of sweet potatoes by district |
116 |
Năng suất Khoai lang
phân theo huyện, thị xã, thành phố
Yield of sweet potatoes by district |
117 |
Sản lượng khoai lang
phân theo huyện, thị xã, thành phố
Production of sweet potatoes by district |
118 |
Diện tích sắn phân
theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of cassava by district |
119 |
Năng suất sắn phân
theo huyện, thị xã, thành phố
Yield of cassava by district |
120 |
Sản lượng sắn phân
theo huyện, thị xã, thành phố
Production of cassava by district |
121 |
Diện tích rau các
loại phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of vegetable by district |
122 |
Sản lượng rau các
loại phân theo huyện, thị xã, thành phố
Production of vegetable by district |
123 |
Diện tích đậu các
loại phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of bean by district |
124 |
Sản lượng đậu các
loại phân theo huyện, thị xã, thành phố
Production of bean by district |
125 |
Diện tích một số cây
công nghiệp hàng năm
Planted area of some annual
industrial crops |
126 |
Năng suất một số cây
công nghiệp hàng năm
Yield of some annual industrial
crops |
127 |
Sản lượng một số cây
công nghiệp hàng năm
Production of some annual industrial crops |
128 |
Diện tích cây công
nghiệp hàng năm phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of annual industrial crops by district |
129 |
Diện tích mía phân
theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of sugar-cane by district |
130 |
Sản lượng mía phân
theo huyện, thị xã, thành phố
Prodution of sugar-cane by district |
131 |
Diện tích lạc phân
theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of peanut by district |
132 |
Sản lượng lạc phân
theo huyện, thị xã, thành phố
Prodution of peanut by district |
133 |
Diện tích đậu tương
phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of soya-bean by district |
134 |
Sản lượng đậu tương
phân theo huyện, thị xã, thành phố
Prodution of soya-bean by district |
135 |
Diện tích trồng một
số cây công nghiệp lâu năm
Planted area of some perennial industrial crops |
136 |
Diện
tích thu hoạch một số cây công nghiệp lâu năm
Gathering area of some perennial industrial crops |
137 |
Sản lượng một số cây
công nghiệp lâu năm
Production of some perennial industrial crops |
138 |
Diện
tích cây công nghiệp lâu năm phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of some perennial industrial crops by district |
139 |
Diện
tích trồng chè phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of tea by district |
140 |
Diện tích thu hoạch
chè phân theo huyện, thị xã, thành phố
Gathering area of tea by district |
141 |
Sản lượng chè búp
tươi phân theo huyện, thị xã, thành phố
Production of fresh tea by district |
142 |
Diện tích trồng cà
phê phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of coffee by district |
143 |
Diện tích thu hoạch
cà phê phân theo huyện, thị xã, thành phố
Gathering area of coffee by district |
144 |
Sản lượng cà phê nhân phân theo huyện, thị xã, thành phố
Production of seed coffee by district |
145 |
Diện tích trồng hồ
tiêu phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of pepper by district |
146 |
Diện tích thu hoạch
hồ tiêu phân theo huyện, thị xã, thành phố
Gathering area of pepper by district |
147 |
Sản lượng hồ tiêu
phân theo huyện, thị xã, thành phố
Production of pepper by district |
148 |
Diện tích trồng điều
phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of cashewnut by district |
149 |
Diện tích thu hoạch
điều phân theo huyện, thị xã, thành phố
Gathering area of cashewnut by district |
150 |
Sản lượng điều phân
theo huyện, thị xã, thành phố
Production of cashewnut by district |
151 |
Diện tích trồng dâu
tằm phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of mulberry by district |
152 |
Diện tích thu hoạch
dâu tằm phân theo huyện, thị xã, thành phố
Gathering area of mulberry by district |
153 |
Sản lượng dâu tằm
phân theo huyện, thị xã, thành phố
Production of mulberry by district |
154 |
Diện tích trồng cây
ăn quả phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of fruit farming by district |
155 |
Diện tích thu hoạch
cây ăn quả phân theo huyện, thị xã, thành phố
Gathering area of fruit farming by district |
156 |
Sản lượng cây ăn quả
phân theo huyện, thị xã, thành phố
Production of fruit farming by district |
157 |
Chăn nuôi gia súc
gia cầm
Livestock |
158 |
Số lượng trâu phân
theo huyện, thị xã, thành phố
Number of buffaloes by district |
159 |
Số lượng bò phân
theo huyện, thị xã, thành phố
Number of cattles by district |
160 |
Số lượng lợn phân
theo huyện, thị xã, thành phố
Number of pigs by district |
161 |
Số lượng gia cầm
phân theo huyện, thị xã, thành phố
Number of poultry by district |
162 |
Số lượng gà phân
theo huyện, thị xã, thành phố
Number of chikens by district |
163 |
Số lượng ngựa phân
theo huyện, thị xã, thành phố
Number of horses by district |
164 |
Số lượng dê phân
theo huyện, thị xã, thành phố
Number of goat by district |
165 |
Sản lượng thịt trâu
hơi xuất chuồng phân theo huyện, thị xã, thành phố
Living weight of buffaloes by district |
166 |
Sản lượng thịt bò
hơi xuất chuồng phân theo huyện, thị xã, thành phố
Living weight of cattle by district |
167 |
Sản lượng thịt heo
hơi xuất chuồng phân theo huyện, thị xã, thành phố
Number of pigs by district |
168 |
Giá trị sản xuất lâm
nghiệp theo giá thực tế phân theo ngành hoạt động
Output value of forestry at current prices by kind of activity |
169 |
Giá trị sản xuất lâm
nghiệp theo giá so sánh 1994 phân theo ngành hoạt động
Output value of forestry at constant prices by kind of activity |
170 |
Diện tích rừng hiện
có phân theo loại rừng
Current area of forest by type of forest |
171 |
Diện tích rừng trồng
mới tập trung phân theo huyện, thị xã, thành phố
Area of concentrated planted forest by district |
172 |
Kết quả sản xuất lâm
nghiệp
Output indicators of forestry |
173 |
Sản lượng gỗ khai
thác phân theo huyện, thị xã, thành phố
Gross output of wood by district |
174 |
Diện tích rừng bị
thiệt hại
Planted of lost forest |
175 |
Tình hình thiệt hại
rừng
Situation of forest damage |
176 |
Giá trị sản xuất
thủy sản theo giá thực tế phân theo ngành hoạt động
Output value of fishing at current prices by kind of activity |
177 |
Giá trị sản xuất
thủy sản theo giá so sánh 1994 phân theo ngành hoạt động
Output value of fishing at constant 1994 prices by kind of activity |
178 |
Diện tích mặt nước
nuôi trồng thủy sản phân theo huyện, thị xã, thành phố
Area of water surface for the aquaculture by district |
179 |
Sản lượng thủy sản
Production of fishery |
180 |
Sản lượng thủy sản
nuôi trồng phân theo loại thủy sản
Production of aquaculture by kind of aquatic product |
181 |
Sản lượng thủy sản
phân theo huyện, thị xã, thành phố
Production of fishery by district |
182 |
Sản
lượng thủy sản khai thác phân theo huyện, thị xã, thành phố
Production of fishery caught by district |
183 |
Sản lượng thủy sản
nuôi trồng phân theo huyện, thị xã, thành phố
Production of aquaculture by district |
184 |
Sản lượng cá nuôi
phân theo huyện, thị xã, thành phố
Production of aquaculture fish by district |